central sleep apnea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central sleep apnea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn giấc ngủ trong đó hơi thở liên tục dừng lại và bắt đầu trong khi ngủ vì não không gửi tín hiệu chính xác đến các cơ kiểm soát hơi thở.
Definition (English Meaning)
A sleep disorder in which breathing repeatedly stops and starts during sleep because the brain doesn't send the correct signals to the muscles that control breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Central sleep apnea'
-
"Central sleep apnea is less common than obstructive sleep apnea."
"Ngưng thở khi ngủ trung ương ít phổ biến hơn ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn."
-
"Treatment for central sleep apnea may include CPAP or BiPAP therapy."
"Điều trị ngưng thở khi ngủ trung ương có thể bao gồm liệu pháp CPAP hoặc BiPAP."
Từ loại & Từ liên quan của 'Central sleep apnea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apnea
- Adjective: central
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Central sleep apnea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Central sleep apnea khác với obstructive sleep apnea (ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn) ở chỗ nguyên nhân gây ra không phải do tắc nghẽn đường thở, mà do não bộ không gửi tín hiệu đến các cơ hô hấp. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào tần suất ngưng thở trong một giờ ngủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Central sleep apnea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.