(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheyne-stokes respiration
C1

cheyne-stokes respiration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu thở Cheyne-Stokes thở Cheyne-Stokes
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheyne-stokes respiration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu thở bất thường đặc trưng bởi nhịp thở sâu và đôi khi nhanh hơn, sau đó là sự giảm dần về tốc độ và độ sâu, và sau đó là một giai đoạn ngưng thở (ngừng thở). Kiểu thở này lặp lại, với mỗi chu kỳ thường kéo dài từ 30 giây đến 2 phút.

Definition (English Meaning)

An abnormal pattern of breathing characterized by progressively deeper and sometimes faster breathing, followed by a gradual decrease in rate and depth, and then a period of apnea (cessation of breathing). The pattern repeats, with each cycle usually lasting 30 seconds to 2 minutes.

Ví dụ Thực tế với 'Cheyne-stokes respiration'

  • "Cheyne-Stokes respiration was observed in the patient following the stroke."

    "Kiểu thở Cheyne-Stokes đã được quan sát thấy ở bệnh nhân sau cơn đột quỵ."

  • "The doctor diagnosed Cheyne-Stokes respiration based on the patient's breathing pattern."

    "Bác sĩ chẩn đoán kiểu thở Cheyne-Stokes dựa trên kiểu thở của bệnh nhân."

  • "Cheyne-Stokes respiration is a common finding in patients with severe heart failure."

    "Kiểu thở Cheyne-Stokes là một phát hiện phổ biến ở bệnh nhân suy tim nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheyne-stokes respiration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cheyne-stokes respiration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cheyne-stokes respiration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cheyne-Stokes respiration thường là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm suy tim sung huyết, đột quỵ và tổn thương não. Nó cũng có thể xảy ra ở những người khỏe mạnh khi họ ngủ ở độ cao lớn. Điểm đặc trưng là chu kỳ tăng giảm biên độ rõ rệt và khoảng ngưng thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của kiểu thở này trong một bệnh cụ thể (ví dụ: Cheyne-Stokes respiration in heart failure). ‘With’ có thể được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa Cheyne-Stokes respiration và một tình trạng khác (ví dụ: Cheyne-Stokes respiration with increased intracranial pressure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheyne-stokes respiration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)