(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ center
A2

center

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm tâm điểm ở giữa tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm trung tâm của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The middle point of something.

Ví dụ Thực tế với 'Center'

  • "The center of the circle is marked with a dot."

    "Tâm của hình tròn được đánh dấu bằng một chấm."

  • "The city center is very busy during the day."

    "Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp vào ban ngày."

  • "He centered himself before giving his presentation."

    "Anh ấy tự trấn tĩnh trước khi thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

middle(giữa)
heart(trung tâm, trái tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'center' thường được dùng để chỉ điểm chính giữa, điểm quan trọng, hoặc khu vực tập trung của một vật thể, địa điểm, hoặc hoạt động. Nó khác với 'middle' ở chỗ 'center' nhấn mạnh vào tầm quan trọng hoặc chức năng chính của điểm đó, trong khi 'middle' chỉ đơn giản là vị trí ở giữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể tại trung tâm (ví dụ: 'at the center of the table'). 'in' dùng để chỉ sự nằm trong khu vực trung tâm (ví dụ: 'in the center of the city'). 'of' dùng để chỉ trung tâm của một cái gì đó (ví dụ: 'the center of attention').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)