(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralism
C1

centralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tập trung chủ nghĩa trung ương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa trung ương; sự tập trung quyền lực và thẩm quyền vào một tổ chức hoặc chính phủ trung ương.

Definition (English Meaning)

The concentration of control and authority in a central organization or government.

Ví dụ Thực tế với 'Centralism'

  • "The government's centralism led to widespread dissatisfaction among the provinces."

    "Chủ nghĩa trung ương của chính phủ dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong các tỉnh."

  • "Many argue that centralism is inherently undemocratic."

    "Nhiều người cho rằng chủ nghĩa trung ương vốn dĩ không dân chủ."

  • "The company's centralism made it difficult for local branches to adapt to regional differences."

    "Chủ nghĩa trung ương của công ty khiến các chi nhánh địa phương khó thích ứng với sự khác biệt của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: centralism
  • Adjective: centralistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Centralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Centralism thường được dùng để mô tả hệ thống chính trị hoặc quản lý mà quyền lực được tập trung cao độ ở cấp trung ương, thay vì phân tán cho các địa phương hoặc khu vực. Nó có thể đề cập đến cả việc tập trung quyền lực chính trị và tập trung quyền lực kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Centralism in:** Đề cập đến sự tồn tại của chủ nghĩa trung ương trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'Centralism in the communist party.'
* **Centralism of:** Đề cập đến bản chất của việc tập trung quyền lực. Ví dụ: 'The centralism of power in the executive branch.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralism'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would decentralize the system; this centralism is stifling local initiatives.
Tôi ước chính phủ sẽ phân quyền hệ thống; chủ nghĩa trung ương này đang kìm hãm các sáng kiến địa phương.
Phủ định
If only the company hadn't adopted such a centralistic approach; we wouldn't be facing these bureaucratic delays.
Giá như công ty đã không áp dụng một cách tiếp cận quá tập trung như vậy; chúng ta đã không phải đối mặt với những trì hoãn quan liêu này.
Nghi vấn
Do you wish that the organization could move away from its reliance on centralism and empower regional teams?
Bạn có ước rằng tổ chức có thể tránh xa sự phụ thuộc vào chủ nghĩa trung ương và trao quyền cho các đội khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)