(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentration of power
C1

concentration of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tập trung quyền lực tập trung quyền lực thâu tóm quyền lực tích lũy quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentration of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích lũy quyền lực quá mức bởi một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức duy nhất.

Definition (English Meaning)

The accumulation of excessive power by a single person, group, or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Concentration of power'

  • "The concentration of power in the hands of the president is a threat to democracy."

    "Sự tập trung quyền lực trong tay tổng thống là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."

  • "Historically, the concentration of power has often led to corruption."

    "Trong lịch sử, sự tập trung quyền lực thường dẫn đến tham nhũng."

  • "The media plays a crucial role in preventing the concentration of power."

    "Giới truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự tập trung quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentration of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concentration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Concentration of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng quyền lực, có thể dẫn đến độc tài hoặc lạm quyền. Nó khác với 'distribution of power' (phân chia quyền lực) vốn được coi là lành mạnh trong một xã hội dân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' chỉ ra sự liên hệ sở hữu hoặc thành phần cấu tạo. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng 'power' là đối tượng được 'concentration' tác động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentration of power'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be allowing a concentration of power in the hands of a few individuals.
Chính phủ sẽ cho phép tập trung quyền lực vào tay một vài cá nhân.
Phủ định
They won't be allowing any further concentration of power within the organization.
Họ sẽ không cho phép bất kỳ sự tập trung quyền lực nào nữa trong tổ chức.
Nghi vấn
Will the new legislation be leading to a concentration of power in the executive branch?
Liệu luật pháp mới có dẫn đến sự tập trung quyền lực vào nhánh hành pháp hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)