centralization of power
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralization of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tập trung quyền lực và thẩm quyền ra quyết định vào một thực thể hoặc địa điểm duy nhất, thường đề cập đến các cấu trúc chính phủ hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The concentration of control and decision-making authority in a single entity or location, often referring to government or organizational structures.
Ví dụ Thực tế với 'Centralization of power'
-
"The centralization of power in the hands of the president raised concerns about authoritarianism."
"Việc tập trung quyền lực vào tay tổng thống làm dấy lên lo ngại về chủ nghĩa độc tài."
-
"The company's recent restructuring led to a greater centralization of power at the corporate headquarters."
"Việc tái cấu trúc gần đây của công ty đã dẫn đến sự tập trung quyền lực lớn hơn tại trụ sở chính của tập đoàn."
-
"Many believe that the centralization of power is necessary for efficient governance."
"Nhiều người tin rằng việc tập trung quyền lực là cần thiết để quản trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centralization of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: centralization, power
- Verb: centralize
- Adjective: centralized
- Adverb: centrally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centralization of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến chính trị, quản lý, hoặc tổ chức. 'Centralization' nhấn mạnh quá trình đưa quyền lực về một điểm trung tâm, trong khi 'power' chỉ khả năng kiểm soát và gây ảnh hưởng. Nó thường đối lập với 'decentralization' (phân quyền).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ cái gì bị tập trung (centralization of power). 'in' được dùng để chỉ phạm vi hoặc khu vực mà sự tập trung quyền lực diễn ra (centralization of power in the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralization of power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.