(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralized control
C1

centralized control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát tập trung quản lý tập trung tập quyền kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc phương pháp kiểm soát trong đó quyền lực và thẩm quyền được tập trung vào một cơ quan trung ương hoặc đội ngũ quản lý duy nhất.

Definition (English Meaning)

A system or method of control in which power and authority are concentrated in a single central authority or management team.

Ví dụ Thực tế với 'Centralized control'

  • "The government implemented centralized control of the healthcare system."

    "Chính phủ đã thực hiện kiểm soát tập trung hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "Centralized control allowed the company to standardize its operations."

    "Kiểm soát tập trung cho phép công ty tiêu chuẩn hóa các hoạt động của mình."

  • "Too much centralized control can stifle innovation."

    "Quá nhiều kiểm soát tập trung có thể kìm hãm sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: centralized control
  • Adjective: centralized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

central management(quản lý tập trung)
unified control(kiểm soát thống nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Centralized control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả cách thức tổ chức và quản lý một tổ chức, công ty hoặc quốc gia. Nó nhấn mạnh sự tập trung quyền lực và ra quyết định vào một trung tâm duy nhất, trái ngược với việc phân quyền cho các đơn vị nhỏ hơn. 'Centralized control' hàm ý hiệu quả và tính nhất quán, nhưng cũng có thể dẫn đến cứng nhắc và chậm trễ trong phản ứng với các thay đổi cục bộ. Cần phân biệt với 'decentralized control', nơi quyền lực được phân tán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under through

Ví dụ: 'The company operates under centralized control.' (Công ty hoạt động dưới sự kiểm soát tập trung.); 'Communication occurs through centralized control channels.' (Giao tiếp diễn ra thông qua các kênh kiểm soát tập trung.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized control'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should implement centralized control to improve efficiency.
Chính phủ nên thực hiện kiểm soát tập trung để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The company might not need centralized control for such a small project.
Công ty có thể không cần kiểm soát tập trung cho một dự án nhỏ như vậy.
Nghi vấn
Could centralized management lead to slower decision-making?
Liệu quản lý tập trung có thể dẫn đến việc ra quyết định chậm hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented centralized control last year to streamline operations.
Công ty đã thực hiện kiểm soát tập trung vào năm ngoái để hợp lý hóa các hoạt động.
Phủ định
They didn't establish centralized control over the regional offices until the new CEO arrived.
Họ đã không thiết lập kiểm soát tập trung đối với các văn phòng khu vực cho đến khi CEO mới đến.
Nghi vấn
Did the government exert centralized control over the media during the war?
Chính phủ có thực thi kiểm soát tập trung đối với giới truyền thông trong chiến tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)