distributed control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống điều khiển trong đó các phần tử điều khiển không tập trung mà được phân tán khắp hệ thống.
Definition (English Meaning)
A control system in which the controller elements are not centralized but are distributed throughout the system.
Ví dụ Thực tế với 'Distributed control'
-
"Distributed control is essential for managing large-scale industrial processes."
"Điều khiển phân tán là rất cần thiết để quản lý các quy trình công nghiệp quy mô lớn."
-
"The power grid relies on distributed control to maintain stability."
"Lưới điện dựa vào điều khiển phân tán để duy trì sự ổn định."
-
"Distributed control systems are used in many manufacturing plants."
"Hệ thống điều khiển phân tán được sử dụng trong nhiều nhà máy sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distributed, control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributed control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'distributed control' thường được sử dụng trong các hệ thống phức tạp nơi việc tập trung điều khiển là không khả thi hoặc không hiệu quả. Nó cho phép các phần của hệ thống hoạt động độc lập, đồng thời phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung. Nó trái ngược với 'centralized control' (điều khiển tập trung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in distributed control systems': ám chỉ việc 'distributed control' là một phần của hệ thống lớn hơn. 'distributed control for...': Ám chỉ việc 'distributed control' được sử dụng để điều khiển một cái gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed control'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses a distributed control system to manage its various factories.
|
Công ty sử dụng một hệ thống điều khiển phân tán để quản lý các nhà máy khác nhau của mình. |
| Phủ định |
They do not implement distributed control in their local network.
|
Họ không triển khai điều khiển phân tán trong mạng cục bộ của họ. |
| Nghi vấn |
Does the new architecture employ distributed control effectively?
|
Kiến trúc mới có sử dụng điều khiển phân tán một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the system uses distributed control, the workload is shared across multiple processors.
|
Nếu hệ thống sử dụng điều khiển phân tán, khối lượng công việc được chia sẻ trên nhiều bộ xử lý. |
| Phủ định |
When a system does not have distributed control, it doesn't scale easily.
|
Khi một hệ thống không có điều khiển phân tán, nó không mở rộng dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If the network fails, does distributed control provide redundancy?
|
Nếu mạng bị lỗi, điều khiển phân tán có cung cấp tính dự phòng không? |