unified control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unified control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó quyền kiểm soát hoặc quyền hành được tập trung và thực thi từ một điểm duy nhất, đảm bảo sự phối hợp và nhất quán.
Definition (English Meaning)
A situation where control or authority is centralized and exercised from a single point, ensuring coordination and consistency.
Ví dụ Thực tế với 'Unified control'
-
"The military operation was conducted under unified control to ensure effective coordination."
"Chiến dịch quân sự được tiến hành dưới sự kiểm soát thống nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả."
-
"The company implemented a system of unified control to streamline operations."
"Công ty đã triển khai một hệ thống kiểm soát thống nhất để hợp lý hóa các hoạt động."
-
"The project requires unified control to prevent scope creep."
"Dự án này đòi hỏi sự kiểm soát thống nhất để ngăn chặn việc mở rộng phạm vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unified control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unified control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh quản lý, chính trị, quân sự hoặc công nghệ để chỉ hệ thống mà quyền lực và quyết định được đưa ra từ một trung tâm duy nhất. Nó nhấn mạnh sự phối hợp, hiệu quả và tránh sự trùng lặp hoặc xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Under unified control:** Chỉ sự phụ thuộc hoặc nằm trong phạm vi kiểm soát của một hệ thống hoặc cơ quan trung tâm.
* **Over unified control:** Chỉ sự kiểm soát toàn diện hoặc quyền hành cao nhất đối với một hệ thống hoặc quy trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unified control'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company achieved unified control over its subsidiaries after the merger.
|
Công ty đã đạt được sự kiểm soát thống nhất đối với các công ty con sau khi sáp nhập. |
| Phủ định |
Only after a complete system overhaul did the company gain unified control.
|
Chỉ sau khi đại tu toàn bộ hệ thống, công ty mới có được quyền kiểm soát thống nhất. |
| Nghi vấn |
Should the board approve the proposal, unified control will be established more quickly.
|
Nếu hội đồng quản trị thông qua đề xuất, việc kiểm soát thống nhất sẽ được thiết lập nhanh hơn. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This system has the most unified control.
|
Hệ thống này có sự kiểm soát thống nhất nhất. |
| Phủ định |
That system doesn't have as unified control as this one.
|
Hệ thống đó không có sự kiểm soát thống nhất bằng hệ thống này. |
| Nghi vấn |
Does this new software offer more unified control than the old one?
|
Phần mềm mới này có cung cấp khả năng kiểm soát thống nhất hơn phần mềm cũ không? |