centrist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centrist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có quan điểm chính trị trung dung; một người ôn hòa.
Definition (English Meaning)
A person whose political views are in the center; a moderate.
Ví dụ Thực tế với 'Centrist'
-
"He is a centrist in the political spectrum."
"Ông ấy là một người theo chủ nghĩa trung dung trong quang phổ chính trị."
-
"The centrist candidate won the election."
"Ứng cử viên trung dung đã thắng cử."
-
"Centrist policies are often seen as a compromise between different ideologies."
"Các chính sách trung dung thường được xem là sự thỏa hiệp giữa các hệ tư tưởng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centrist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: centrist
- Adjective: centrist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centrist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'centrist' ám chỉ người giữ quan điểm ở giữa các phe phái chính trị, thường tìm kiếm sự thỏa hiệp và tránh những tư tưởng cực đoan. Khác với 'moderate' (ôn hòa), 'centrist' đặc biệt nhấn mạnh vị trí trung tâm trên quang phổ chính trị. 'Moderate' có thể chỉ mức độ ôn hòa trong bất kỳ lĩnh vực nào, không nhất thiết liên quan đến chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Centrist of' được dùng để chỉ người theo chủ nghĩa trung dung trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, 'centrist of the Democratic party'). 'Centrist in' được dùng để chỉ người theo chủ nghĩa trung dung trong một nhóm hoặc tổ chức (ví dụ, 'centrist in politics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centrist'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more centrist, he would appeal to a wider range of voters.
|
Nếu anh ấy ôn hòa hơn, anh ấy sẽ thu hút được nhiều cử tri hơn. |
| Phủ định |
If she weren't a centrist, she wouldn't be able to mediate between the two parties so effectively.
|
Nếu cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa trung dung, cô ấy sẽ không thể hòa giải giữa hai bên một cách hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he weren't so centrist?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy không quá trung dung? |