(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extremist
C1

extremist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phần tử cực đoan người theo chủ nghĩa cực đoan kẻ cực đoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có quan điểm chính trị hoặc tôn giáo cực đoan hoặc cuồng tín và ủng hộ các hành động cực đoan.

Definition (English Meaning)

A person who holds extreme or fanatical political or religious views and advocates for extreme actions.

Ví dụ Thực tế với 'Extremist'

  • "The government is cracking down on extremists who threaten national security."

    "Chính phủ đang trấn áp những phần tử cực đoan đe dọa an ninh quốc gia."

  • "The politician was accused of holding extremist views."

    "Chính trị gia đó bị cáo buộc có những quan điểm cực đoan."

  • "Extremist violence is a threat to democracy."

    "Bạo lực cực đoan là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extremist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extremist
  • Adjective: extremist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Extremist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người có quan điểm vượt quá giới hạn chấp nhận được của xã hội và có thể sử dụng bạo lực hoặc các biện pháp phi pháp để đạt được mục tiêu của mình. Cần phân biệt với 'radical', người có quan điểm cấp tiến nhưng không nhất thiết ủng hộ bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

Ví dụ: 'extremist of a certain ideology' (người theo chủ nghĩa cực đoan của một hệ tư tưởng nhất định), 'extremist within a movement' (phần tử cực đoan trong một phong trào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremist'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To label someone an extremist is a serious accusation.
Việc gán cho ai đó là một kẻ cực đoan là một lời buộc tội nghiêm trọng.
Phủ định
It's important not to be an extremist in your views; moderation is key.
Điều quan trọng là không nên trở thành một người cực đoan trong quan điểm của bạn; sự điều độ là chìa khóa.
Nghi vấn
Why choose to be an extremist when compromise is possible?
Tại sao lại chọn trở thành một người cực đoan khi sự thỏa hiệp là có thể?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to crack down on extremist groups.
Chính phủ sẽ trấn áp các nhóm cực đoan.
Phủ định
They are not going to tolerate any extremist views in their community.
Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ quan điểm cực đoan nào trong cộng đồng của họ.
Nghi vấn
Are you going to let one extremist ruin the reputation of the whole organization?
Bạn có định để một kẻ cực đoan phá hỏng danh tiếng của toàn bộ tổ chức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an extremist.
Anh ấy là một người cực đoan.
Phủ định
She does not support extremist views.
Cô ấy không ủng hộ những quan điểm cực đoan.
Nghi vấn
Are they extremist in their beliefs?
Có phải họ cực đoan trong niềm tin của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)