Middle of the road
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle of the road'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả quan điểm, đặc biệt là quan điểm chính trị, không cực đoan; ôn hòa, trung dung.
Definition (English Meaning)
Describing views, especially political views, that are not extreme; moderate.
Ví dụ Thực tế với 'Middle of the road'
-
"The party has adopted a middle-of-the-road approach to economic reform."
"Đảng đã áp dụng một cách tiếp cận trung dung đối với cải cách kinh tế."
-
"He's a middle-of-the-road politician who avoids taking strong positions."
"Ông ấy là một chính trị gia trung dung, người tránh đưa ra những lập trường mạnh mẽ."
-
"The radio station plays middle-of-the-road pop music."
"Đài phát thanh phát nhạc pop trung bình, dễ nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middle of the road'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: middle-of-the-road
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middle of the road'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quan điểm, hành động, hoặc chính sách không gây tranh cãi mạnh, nằm giữa các thái cực. Trong chính trị, nó ám chỉ những người có tư tưởng trung lập, không quá thiên tả cũng không quá thiên hữu. Trong âm nhạc, nó ám chỉ những dòng nhạc pop dễ nghe, không kén người nghe, thường được phát trên radio.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle of the road'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party adopted a middle-of-the-road approach to policy.
|
Đảng đã áp dụng một cách tiếp cận trung dung đối với chính sách. |
| Phủ định |
This isn't a middle-of-the-road solution; it's quite radical.
|
Đây không phải là một giải pháp trung dung; nó khá cấp tiến. |
| Nghi vấn |
Is their music generally considered middle-of-the-road?
|
Âm nhạc của họ có thường được coi là trung bình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her political views were middle-of-the-road.
|
Cô ấy nói rằng quan điểm chính trị của cô ấy là trung dung. |
| Phủ định |
He said that he did not consider himself a middle-of-the-road candidate.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không coi mình là một ứng cử viên trung dung. |
| Nghi vấn |
They asked if the newspaper's editorial stance was middle-of-the-road.
|
Họ hỏi liệu lập trường biên tập của tờ báo có phải là trung dung không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's a middle-of-the-road politician, isn't he?
|
Anh ấy là một chính trị gia ôn hòa, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a middle-of-the-road kind of person, is she?
|
Cô ấy không phải là một người theo kiểu ôn hòa, phải không? |
| Nghi vấn |
Middle-of-the-road policies are beneficial, aren't they?
|
Các chính sách ôn hòa thì có lợi, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political party had been presenting middle-of-the-road policies for years before the election, hoping to appeal to a wider audience.
|
Đảng chính trị đã trình bày các chính sách trung dung trong nhiều năm trước cuộc bầu cử, hy vọng thu hút được đông đảo khán giả hơn. |
| Phủ định |
The band hadn't been playing middle-of-the-road music exclusively; they had also been experimenting with more avant-garde sounds.
|
Ban nhạc đã không chỉ chơi nhạc trung dung; họ cũng đã thử nghiệm với những âm thanh tiên phong hơn. |
| Nghi vấn |
Had the journalist been writing middle-of-the-road articles for long before he published his controversial exposé?
|
Nhà báo đã viết những bài báo trung dung được bao lâu trước khi anh ta xuất bản bài điều tra gây tranh cãi của mình? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party has always taken a middle-of-the-road approach to economic reform.
|
Đảng này luôn có một cách tiếp cận trung dung đối với cải cách kinh tế. |
| Phủ định |
She hasn't adopted a middle-of-the-road stance on any issue.
|
Cô ấy đã không chấp nhận một lập trường trung lập về bất kỳ vấn đề nào. |
| Nghi vấn |
Has the government taken a middle-of-the-road position on the climate change bill?
|
Chính phủ đã có một lập trường trung lập về dự luật biến đổi khí hậu chưa? |