cerebrally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebrally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trí tuệ; liên quan đến trí thông minh hơn là cảm xúc hoặc cảm giác.
Definition (English Meaning)
In an intellectual way; involving intelligence rather than emotions or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebrally'
-
"He approached the problem cerebrally, carefully considering all the angles."
"Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách trí tuệ, cẩn thận xem xét mọi khía cạnh."
-
"The film, though visually stunning, felt cerebrally unsatisfying."
"Bộ phim, mặc dù hình ảnh tuyệt đẹp, nhưng lại không thỏa mãn về mặt trí tuệ."
-
"She writes cerebrally and analytically."
"Cô ấy viết một cách trí tuệ và phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebrally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cerebrally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebrally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cerebrally' thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc suy nghĩ đòi hỏi sự cân nhắc, phân tích logic và suy luận trừu tượng. Nó nhấn mạnh vai trò của bộ não và tư duy lý trí. Khác với những hành động bộc phát, mang tính cảm xúc, 'cerebrally' gợi ý về sự tính toán và có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebrally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.