(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebrally
C1

cerebrally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trí tuệ bằng trí tuệ dựa trên trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebrally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trí tuệ; liên quan đến trí thông minh hơn là cảm xúc hoặc cảm giác.

Definition (English Meaning)

In an intellectual way; involving intelligence rather than emotions or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebrally'

  • "He approached the problem cerebrally, carefully considering all the angles."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách trí tuệ, cẩn thận xem xét mọi khía cạnh."

  • "The film, though visually stunning, felt cerebrally unsatisfying."

    "Bộ phim, mặc dù hình ảnh tuyệt đẹp, nhưng lại không thỏa mãn về mặt trí tuệ."

  • "She writes cerebrally and analytically."

    "Cô ấy viết một cách trí tuệ và phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebrally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cerebrally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotionally(một cách cảm xúc)
intuitively(một cách trực giác)

Từ liên quan (Related Words)

brain(bộ não)
intellect(trí tuệ)
reason(lý trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cerebrally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cerebrally' thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc suy nghĩ đòi hỏi sự cân nhắc, phân tích logic và suy luận trừu tượng. Nó nhấn mạnh vai trò của bộ não và tư duy lý trí. Khác với những hành động bộc phát, mang tính cảm xúc, 'cerebrally' gợi ý về sự tính toán và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebrally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)