(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceremonious
B2

ceremonious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trang trọng long trọng trịnh trọng hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang trọng, long trọng, mang tính nghi lễ; hình thức.

Definition (English Meaning)

Characterized by ceremony; formal; characterized by outward form or ceremony.

Ví dụ Thực tế với 'Ceremonious'

  • "The meeting was a ceremonious occasion, with speeches and presentations."

    "Cuộc họp là một dịp long trọng, với các bài phát biểu và thuyết trình."

  • "The king made a ceremonious entrance."

    "Nhà vua tiến vào một cách trang trọng."

  • "He was very ceremonious in his bow."

    "Anh ta cúi chào rất trịnh trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ceremonious
  • Adverb: ceremoniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

informal(không trang trọng, thân mật)
casual(bình thường, giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ceremonious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ceremonious' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, hành động hoặc cách cư xử tuân thủ một cách tỉ mỉ các nghi thức và hình thức truyền thống. Nó mang sắc thái trang trọng, đôi khi có thể hơi cứng nhắc hoặc sáo rỗng. So với 'formal', 'ceremonious' nhấn mạnh vào các nghi lễ cụ thể, trong khi 'formal' mang ý nghĩa chung chung hơn về sự chính thức. So với 'ritualistic', 'ceremonious' thường được dùng cho các dịp đặc biệt, còn 'ritualistic' nghiêng về các hành động lặp đi lặp lại một cách máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'in' được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể thể hiện sự trang trọng (e.g., 'ceremonious in his greetings'). 'about' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả thái độ hoặc cách cư xử trang trọng (e.g., 'ceremonious about protocol').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonious'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ambassador ceremoniously greeted the visiting dignitaries.
Ngài đại sứ trịnh trọng chào đón các quan chức cấp cao đến thăm.
Phủ định
She didn't ceremoniously accept the award, opting for a more casual approach.
Cô ấy đã không trịnh trọng nhận giải thưởng, mà chọn một cách tiếp cận thoải mái hơn.
Nghi vấn
Did the queen ceremoniously knight the brave soldier?
Nữ hoàng có long trọng phong tước hiệp sĩ cho người lính dũng cảm không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Appreciating ceremoniously behaving is important for diplomats.
Việc đánh giá cao cách cư xử trang trọng là rất quan trọng đối với các nhà ngoại giao.
Phủ định
Avoiding ceremonious greetings might offend some people.
Việc tránh những lời chào trịnh trọng có thể xúc phạm một số người.
Nghi vấn
Does enjoying ceremonious occasions make you a traditionalist?
Việc thích những dịp trang trọng có khiến bạn trở thành một người theo chủ nghĩa truyền thống không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ambassador should be ceremonious when he presents his credentials.
Đại sứ nên trang trọng khi trình quốc thư của mình.
Phủ định
You must not be ceremonious in such an informal setting.
Bạn không nên quá trịnh trọng trong một khung cảnh thân mật như vậy.
Nghi vấn
Could the event be ceremoniously opened by the mayor?
Liệu sự kiện có thể được khai mạc một cách trang trọng bởi thị trưởng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen ceremoniously opened the new hospital wing.
Nữ hoàng đã khai trương một cách trang trọng khu mới của bệnh viện.
Phủ định
He did not ceremoniously greet his guests, opting for a more casual approach.
Anh ấy đã không chào đón khách của mình một cách trang trọng, mà chọn một cách tiếp cận bình thường hơn.
Nghi vấn
Did they ceremoniously present the award to the winner?
Họ đã trao giải cho người chiến thắng một cách trang trọng phải không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the event were less ceremonious, we would feel more relaxed.
Nếu sự kiện ít trang trọng hơn, chúng ta sẽ cảm thấy thoải mái hơn.
Phủ định
If she didn't act so ceremoniously, people wouldn't find her intimidating.
Nếu cô ấy không hành động quá trịnh trọng, mọi người sẽ không thấy cô ấy đáng sợ.
Nghi vấn
Would they enjoy the party more if it were less ceremonious?
Liệu họ có thích bữa tiệc hơn nếu nó ít trang trọng hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had ceremoniously unveiled the statue after the renovations were complete.
Họ đã long trọng khánh thành bức tượng sau khi việc cải tạo hoàn tất.
Phủ định
She had not expected the event to be so ceremonious before she attended.
Cô ấy đã không mong đợi sự kiện lại trang trọng đến vậy trước khi tham dự.
Nghi vấn
Had the organization acted ceremoniously enough to satisfy all the donors?
Tổ chức đã hành động đủ trang trọng để làm hài lòng tất cả các nhà tài trợ chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ambassador's arrival was more ceremonious than his departure.
Sự xuất hiện của đại sứ trang trọng hơn sự ra đi của ông.
Phủ định
This meeting is not as ceremonious as the last one.
Cuộc họp này không trang trọng bằng cuộc họp trước.
Nghi vấn
Is their wedding the most ceremonious event of the year?
Liệu đám cưới của họ có phải là sự kiện trang trọng nhất của năm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The club members' ceremonious welcome made the new recruits feel important.
Sự chào đón trang trọng của các thành viên câu lạc bộ khiến những người mới cảm thấy quan trọng.
Phủ định
The organization's ceremoniousness wasn't appreciated by the staff; they found it inefficient.
Sự trang trọng của tổ chức không được nhân viên đánh giá cao; họ thấy nó không hiệu quả.
Nghi vấn
Was the host's ceremonious behavior off-putting to some guests?
Hành vi trang trọng của chủ nhà có gây khó chịu cho một số khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)