outward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bề ngoài; hướng ra ngoài; bên ngoài.
Definition (English Meaning)
relating to how someone or something appears to be, rather than how they really are; directed towards the outside; external.
Ví dụ Thực tế với 'Outward'
-
"Her outward appearance was calm, but inside she was very anxious."
"Vẻ ngoài của cô ấy điềm tĩnh, nhưng bên trong cô ấy rất lo lắng."
-
"The ship began its outward journey."
"Con tàu bắt đầu hành trình ra khơi."
-
"They showed no outward signs of distress."
"Họ không cho thấy bất kỳ dấu hiệu đau khổ nào ra bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outward
- Adverb: outwardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'outward' thường mô tả diện mạo bên ngoài hoặc hướng di chuyển. Nó nhấn mạnh vào cái có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được ở bề mặt, trái ngược với cái bên trong hoặc ẩn giấu. Phân biệt với 'external' ở chỗ 'outward' thường mang ý nghĩa về hướng đi hoặc sự biểu hiện ra bên ngoài, trong khi 'external' đơn thuần chỉ vị trí bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
outward from: chỉ sự bắt đầu của một chuyển động hoặc ảnh hưởng từ bên trong ra ngoài. outward to: chỉ sự hướng đến một điểm bên ngoài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outward'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She maintained an outward calm, despite her inner turmoil.
|
Cô ấy giữ vẻ ngoài bình tĩnh, mặc dù bên trong đang hỗn loạn. |
| Phủ định |
They did not outwardly express their disappointment, but it was clear they were unhappy.
|
Họ không biểu lộ sự thất vọng ra bên ngoài, nhưng rõ ràng là họ không vui. |
| Nghi vấn |
Does he present an outward appearance of confidence, or is he truly self-assured?
|
Anh ấy thể hiện vẻ tự tin bên ngoài hay anh ấy thực sự tự tin? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed outward signs of confidence.
|
Anh ấy thể hiện những dấu hiệu tự tin ra bên ngoài. |
| Phủ định |
Not only did she outwardly express her support, but also she contributed financially.
|
Không chỉ bày tỏ sự ủng hộ ra bên ngoài, mà cô ấy còn đóng góp tài chính. |
| Nghi vấn |
Should he outwardly disagree, what would be the consequences?
|
Nếu anh ta công khai phản đối, hậu quả sẽ là gì? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her outward appearance is deceiving; she is actually very kind.
|
Vẻ bề ngoài của cô ấy đánh lừa; thực ra cô ấy rất tốt bụng. |
| Phủ định |
He doesn't outwardly show his emotions, but he cares deeply.
|
Anh ấy không biểu lộ cảm xúc ra bên ngoài, nhưng anh ấy quan tâm sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Is their outward journey planned carefully?
|
Hành trình ra nước ngoài của họ có được lên kế hoạch cẩn thận không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was outwardly calm, but inside she was panicking.
|
Cô ấy tỏ ra bình tĩnh bên ngoài, nhưng bên trong cô ấy đang hoảng loạn. |
| Phủ định |
He wasn't outwardly showing his disappointment, but we could tell he was upset.
|
Anh ấy không thể hiện sự thất vọng ra bên ngoài, nhưng chúng tôi có thể biết anh ấy đang buồn. |
| Nghi vấn |
Were they outwardly supporting the project while secretly undermining it?
|
Họ có đang ủng hộ dự án ra mặt trong khi bí mật phá hoại nó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been outwardly displaying confidence, but inside she's terrified.
|
Cô ấy đã thể hiện sự tự tin ra bên ngoài, nhưng bên trong cô ấy rất sợ hãi. |
| Phủ định |
They haven't been turning outward for help; they've been trying to solve the problem internally.
|
Họ đã không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài; họ đã cố gắng giải quyết vấn đề nội bộ. |
| Nghi vấn |
Has he been focusing outward, exploring new opportunities, or has he been content with his current situation?
|
Anh ấy đã tập trung ra bên ngoài, khám phá những cơ hội mới, hay anh ấy đã hài lòng với tình hình hiện tại? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish her outward appearance reflected her kind heart.
|
Tôi ước vẻ bề ngoài của cô ấy phản ánh trái tim nhân hậu của cô ấy. |
| Phủ định |
If only he outwardly wasn't so confident, he might be more approachable.
|
Giá mà anh ấy không tỏ ra quá tự tin, có lẽ anh ấy sẽ dễ gần hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish their outward behavior didn't deceive so many people?
|
Bạn có ước rằng hành vi bên ngoài của họ không lừa dối quá nhiều người không? |