cerulean
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerulean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu xanh da trời đậm.
Definition (English Meaning)
Deep sky blue in color.
Ví dụ Thực tế với 'Cerulean'
-
"The artist painted the sky with cerulean and white to create a realistic effect."
"Họa sĩ đã vẽ bầu trời bằng màu xanh cerulean và trắng để tạo hiệu ứng chân thực."
-
"Her eyes were a startling cerulean."
"Đôi mắt cô ấy có màu xanh cerulean thật nổi bật."
-
"The sea reflected the cerulean sky above."
"Mặt biển phản chiếu bầu trời xanh cerulean phía trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerulean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không phổ biến
- Adjective: cerulean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerulean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerulean chỉ một sắc thái cụ thể của màu xanh lam, thường được mô tả là màu xanh da trời sâu thẳm và tươi sáng. Nó không phải là màu xanh nước biển (navy) hay xanh lơ (azure), mà nằm giữa hai màu này. So với 'blue' chung chung, 'cerulean' mang tính nghệ thuật và mô tả chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With cerulean hues’ (với những sắc thái xanh cerulean), ‘painted in cerulean’ (vẽ bằng màu cerulean). 'Cerulean' có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ mà không cần giới từ: 'cerulean sky' (bầu trời xanh cerulean).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerulean'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sea was cerulean was obvious from the airplane window.
|
Việc biển có màu xanh da trời là điều hiển nhiên từ cửa sổ máy bay. |
| Phủ định |
It isn't true that her dress wasn't cerulean.
|
Không đúng là chiếc váy của cô ấy không có màu xanh da trời. |
| Nghi vấn |
Whether the pool water is cerulean depends on the light.
|
Liệu nước hồ bơi có màu xanh da trời hay không phụ thuộc vào ánh sáng. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The summer sky was a vibrant cerulean: a color reminiscent of the deep ocean.
|
Bầu trời mùa hè có màu xanh da trời rực rỡ: một màu sắc gợi nhớ đến đại dương sâu thẳm. |
| Phủ định |
The painting was not cerulean: it was more of a pale turquoise.
|
Bức tranh không có màu xanh da trời: nó giống màu ngọc lam nhạt hơn. |
| Nghi vấn |
Is the gemstone cerulean: or does it lean more towards sapphire blue?
|
Viên đá quý có màu xanh da trời không: hay nó nghiêng về màu xanh sapphire hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sky hadn't been cerulean yesterday, I would be much more skeptical of the weather forecast today.
|
Nếu bầu trời hôm qua không có màu xanh lơ, tôi sẽ nghi ngờ dự báo thời tiết hôm nay hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't seen the cerulean waters of the Caribbean, she wouldn't be so disappointed with this lake now.
|
Nếu cô ấy chưa từng thấy vùng nước xanh lơ của vùng biển Caribbean, cô ấy sẽ không thất vọng về cái hồ này đến vậy. |
| Nghi vấn |
If you had studied color theory, would you be able to describe the cerulean dress more accurately now?
|
Nếu bạn đã học lý thuyết màu sắc, bây giờ bạn có thể mô tả chiếc váy màu xanh lơ một cách chính xác hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the artist finishes the mural, he will have been painting the cerulean sky for a week.
|
Đến khi người nghệ sĩ hoàn thành bức tranh tường, anh ấy sẽ đã vẽ bầu trời xanh lơ được một tuần. |
| Phủ định |
She won't have been wearing cerulean blue for more than a few hours when the rain starts.
|
Cô ấy sẽ chưa mặc màu xanh lơ quá vài tiếng khi trời bắt đầu mưa. |
| Nghi vấn |
Will they have been admiring the cerulean ocean view for long when the sun sets?
|
Liệu họ đã ngắm nhìn cảnh biển xanh lơ được lâu chưa khi mặt trời lặn? |