(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultramarine
C1

ultramarine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu xanh ultramarine xanh lam đậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultramarine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu xanh lam đậm rực rỡ, ban đầu được lấy từ đá lapis lazuli.

Definition (English Meaning)

A brilliant deep blue pigment originally obtained from lapis lazuli.

Ví dụ Thực tế với 'Ultramarine'

  • "The artist used ultramarine to paint the deep blue sky."

    "Họa sĩ đã sử dụng màu ultramarine để vẽ bầu trời xanh thẳm."

  • "Ultramarine was one of the most expensive pigments available to Renaissance painters."

    "Ultramarine là một trong những loại bột màu đắt nhất mà các họa sĩ thời Phục hưng có thể sử dụng."

  • "The ultramarine bottles stood out on the shelf."

    "Những chiếc chai màu xanh ultramarine nổi bật trên kệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultramarine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ultramarine
  • Adjective: ultramarine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

azure(xanh da trời)
sapphire(màu xanh saphia)

Trái nghĩa (Antonyms)

red(đỏ)

Từ liên quan (Related Words)

lapis lazuli(đá lapis lazuli)
pigment(bột màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ultramarine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ultramarine là một sắc tố màu xanh lam rất bền và được đánh giá cao, được sử dụng trong hội họa từ thời Trung Cổ. Giá trị của nó bắt nguồn từ nguồn gốc quý hiếm và quy trình sản xuất phức tạp. Ngày nay, ultramarine còn được sản xuất tổng hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ultramarine *in* paintings: Màu ultramarine trong các bức tranh. Ultramarine *for* art: Màu ultramarine cho nghệ thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultramarine'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting featured a palette of blues, including cerulean, cobalt, and ultramarine, capturing the depth of the ocean.
Bức tranh có bảng màu xanh lam, bao gồm xanh da trời, xanh coban và xanh ultramarine, thể hiện chiều sâu của đại dương.
Phủ định
Unlike the other colors, which were muted and earthy, the ultramarine, a vibrant pigment, stood out dramatically.
Không giống như các màu khác, vốn bị tắt tiếng và mang tông màu đất, màu ultramarine, một sắc tố sống động, nổi bật một cách ấn tượng.
Nghi vấn
Considering the cost, did the artist use genuine ultramarine, a pigment derived from lapis lazuli, or a synthetic alternative?
Xét về chi phí, liệu nghệ sĩ có sử dụng màu ultramarine thật, một sắc tố có nguồn gốc từ đá lapis lazuli, hay một chất thay thế tổng hợp?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used ultramarine pigment to capture the depth of the ocean.
Người họa sĩ đã sử dụng bột màu ultramarine để nắm bắt chiều sâu của đại dương.
Phủ định
Why didn't she choose ultramarine for the painting's background?
Tại sao cô ấy không chọn màu ultramarine cho nền bức tranh?
Nghi vấn
What makes ultramarine such a prized color in Renaissance art?
Điều gì khiến ultramarine trở thành một màu sắc được đánh giá cao trong nghệ thuật Phục Hưng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)