(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chairperson
B2

chairperson

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ tịch người chủ trì chủ tọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chairperson'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The person who presides over a meeting or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Chairperson'

  • "The chairperson called the meeting to order."

    "Chủ tịch tuyên bố khai mạc cuộc họp."

  • "The chairperson is responsible for ensuring the meeting runs smoothly."

    "Chủ tịch chịu trách nhiệm đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ."

  • "She was elected chairperson of the committee."

    "Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch ủy ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chairperson'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chairperson
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Chairperson'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Chairperson" là một từ trung tính về giới tính, được sử dụng thay cho "chairman" hoặc "chairwoman". Nó thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng giới. So với "chairman," "chairperson" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại, thể hiện sự nhạy cảm về giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng "of," nó thường đi kèm với tên của một tổ chức hoặc ủy ban (ví dụ: "chairperson of the board"). Khi sử dụng "for", nó thường nhấn mạnh trách nhiệm hoặc mục đích (ví dụ: "chairperson for the event").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chairperson'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the chairperson had made an excellent speech.
Cô ấy nói rằng vị chủ tịch đã có một bài phát biểu xuất sắc.
Phủ định
He told me that he didn't want to be the chairperson anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn làm chủ tịch nữa.
Nghi vấn
They asked if the chairperson would be present at the meeting.
Họ hỏi liệu chủ tịch có tham dự cuộc họp hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, she will have been chairperson for over ten years.
Vào thời điểm CEO mới đến, bà ấy sẽ đã là chủ tịch hơn mười năm.
Phủ định
He won't have been chairperson long enough to implement all his planned changes by the next election.
Ông ấy sẽ không làm chủ tịch đủ lâu để thực hiện tất cả những thay đổi đã lên kế hoạch của mình cho đến cuộc bầu cử tiếp theo.
Nghi vấn
Will she have been chairperson for the entire duration of the project?
Liệu cô ấy sẽ là chủ tịch trong toàn bộ thời gian của dự án chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was the chairperson of the committee last year.
Cô ấy là chủ tịch ủy ban năm ngoái.
Phủ định
He didn't want to be the chairperson at the meeting yesterday.
Anh ấy đã không muốn làm chủ tịch cuộc họp hôm qua.
Nghi vấn
Did she serve as chairperson during the conference?
Cô ấy có giữ chức chủ tịch trong suốt hội nghị không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chairperson has already chaired three important meetings this week.
Chủ tịch đã chủ trì ba cuộc họp quan trọng trong tuần này rồi.
Phủ định
She has not been the chairperson for very long.
Cô ấy chưa làm chủ tịch được lâu.
Nghi vấn
Has the chairperson announced the committee's decision yet?
Chủ tịch đã thông báo quyết định của ủy ban chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)