chairperson
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chairperson'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The person who presides over a meeting or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Chairperson'
-
"The chairperson called the meeting to order."
"Chủ tịch tuyên bố khai mạc cuộc họp."
-
"The chairperson is responsible for ensuring the meeting runs smoothly."
"Chủ tịch chịu trách nhiệm đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ."
-
"She was elected chairperson of the committee."
"Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch ủy ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chairperson'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chairperson
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chairperson'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Chairperson" là một từ trung tính về giới tính, được sử dụng thay cho "chairman" hoặc "chairwoman". Nó thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng giới. So với "chairman," "chairperson" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại, thể hiện sự nhạy cảm về giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "of," nó thường đi kèm với tên của một tổ chức hoặc ủy ban (ví dụ: "chairperson of the board"). Khi sử dụng "for", nó thường nhấn mạnh trách nhiệm hoặc mục đích (ví dụ: "chairperson for the event").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chairperson'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the chairperson had made an excellent speech.
|
Cô ấy nói rằng vị chủ tịch đã có một bài phát biểu xuất sắc. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to be the chairperson anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn làm chủ tịch nữa. |
| Nghi vấn |
They asked if the chairperson would be present at the meeting.
|
Họ hỏi liệu chủ tịch có tham dự cuộc họp hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, she will have been chairperson for over ten years.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, bà ấy sẽ đã là chủ tịch hơn mười năm. |
| Phủ định |
He won't have been chairperson long enough to implement all his planned changes by the next election.
|
Ông ấy sẽ không làm chủ tịch đủ lâu để thực hiện tất cả những thay đổi đã lên kế hoạch của mình cho đến cuộc bầu cử tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will she have been chairperson for the entire duration of the project?
|
Liệu cô ấy sẽ là chủ tịch trong toàn bộ thời gian của dự án chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was the chairperson of the committee last year.
|
Cô ấy là chủ tịch ủy ban năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't want to be the chairperson at the meeting yesterday.
|
Anh ấy đã không muốn làm chủ tịch cuộc họp hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did she serve as chairperson during the conference?
|
Cô ấy có giữ chức chủ tịch trong suốt hội nghị không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chairperson has already chaired three important meetings this week.
|
Chủ tịch đã chủ trì ba cuộc họp quan trọng trong tuần này rồi. |
| Phủ định |
She has not been the chairperson for very long.
|
Cô ấy chưa làm chủ tịch được lâu. |
| Nghi vấn |
Has the chairperson announced the committee's decision yet?
|
Chủ tịch đã thông báo quyết định của ủy ban chưa? |