(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ committee
B2

committee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủy ban hội đồng ban
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Committee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người được chỉ định cho một chức năng cụ thể, thường bao gồm các thành viên của một tổ chức lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A group of people appointed for a specific function, typically consisting of members of a larger organization.

Ví dụ Thực tế với 'Committee'

  • "The committee will meet next week to discuss the budget."

    "Ủy ban sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về ngân sách."

  • "She's on the finance committee."

    "Cô ấy là thành viên của ủy ban tài chính."

  • "The committee members voted in favor of the proposal."

    "Các thành viên ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Committee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

board(hội đồng)
panel(ban)
council(hội đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Committee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'committee' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người được chọn hoặc bầu ra để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là để nghiên cứu, thảo luận, hoặc đưa ra quyết định về một vấn đề nào đó. Nó mang tính chính thức và thường được sử dụng trong các tổ chức, công ty, hoặc chính phủ. Khác với 'group' (nhóm) nói chung, 'committee' có mục đích và cấu trúc rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của ủy ban (e.g., 'a committee on environmental protection'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ thành phần của ủy ban (e.g., 'a committee of experts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Committee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)