(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenging
B2

challenging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy thử thách khó khăn nhưng đáng làm thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng hoặc quyết tâm của bạn.

Definition (English Meaning)

Difficult in a way that tests your ability or determination.

Ví dụ Thực tế với 'Challenging'

  • "Learning a new language can be challenging, but it's also very rewarding."

    "Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách, nhưng nó cũng rất đáng giá."

  • "The challenging climb to the summit was worth it for the breathtaking view."

    "Việc leo lên đỉnh núi đầy thử thách đã rất xứng đáng với khung cảnh ngoạn mục."

  • "She found the new project challenging and stimulating."

    "Cô ấy thấy dự án mới vừa thử thách vừa kích thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demanding(đòi hỏi cao)
difficult(khó khăn)
testing(thử thách)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Challenging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'challenging' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, nhiệm vụ, hoặc hoạt động đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực đáng kể để vượt qua. Nó mang sắc thái tích cực, ngụ ý rằng việc đối mặt và vượt qua thử thách sẽ mang lại sự phát triển và thành công. So sánh với 'difficult', 'challenging' có ý nghĩa kích thích và thúc đẩy hơn, trong khi 'difficult' đơn thuần chỉ sự khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Challenging for' thường được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì cảm thấy thử thách. Ví dụ: 'The task was challenging for the new recruits.' ('Nhiệm vụ này là một thử thách đối với những tân binh.')
'Challenging to' thường được sử dụng để chỉ điều gì là khó khăn để thực hiện hoặc đối phó. Ví dụ: 'It was challenging to maintain focus during the long lecture.' ('Thật khó để duy trì sự tập trung trong suốt bài giảng dài.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be challenging myself to learn a new language next year.
Tôi sẽ tự thử thách bản thân học một ngôn ngữ mới vào năm tới.
Phủ định
She won't be challenging the professor's theory during the presentation.
Cô ấy sẽ không phản biện lý thuyết của giáo sư trong buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Will they be challenging the decision if it's unfair?
Liệu họ có phản đối quyết định nếu nó không công bằng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finishes the marathon, he will have challenged himself physically more than ever before.
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon, anh ấy sẽ thử thách bản thân về mặt thể chất hơn bao giờ hết.
Phủ định
She won't have challenged herself enough if she doesn't step outside of her comfort zone.
Cô ấy sẽ không đủ thử thách bản thân nếu cô ấy không bước ra khỏi vùng an toàn của mình.
Nghi vấn
Will the students have challenged their problem-solving skills by the end of the course?
Liệu các sinh viên có thử thách kỹ năng giải quyết vấn đề của họ vào cuối khóa học không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was being challenging for her.
Dự án đang trở nên đầy thách thức đối với cô ấy.
Phủ định
The task wasn't being challenging enough for the experienced engineers.
Nhiệm vụ không đủ thử thách đối với các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
Nghi vấn
Was the climb being challenging due to the weather?
Việc leo núi có trở nên khó khăn do thời tiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)