changeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc có xu hướng thay đổi; không ổn định, hay thay đổi.
Definition (English Meaning)
Able or likely to change or be changed; inconstant.
Ví dụ Thực tế với 'Changeable'
-
"The weather in this region is very changeable."
"Thời tiết ở vùng này rất hay thay đổi."
-
"His moods are changeable and unpredictable."
"Tâm trạng của anh ấy hay thay đổi và khó đoán."
-
"The political climate is very changeable at the moment."
"Tình hình chính trị hiện tại rất bất ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Changeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: changeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Changeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'changeable' thường được dùng để mô tả những thứ không ổn định, có thể biến đổi, hoặc không đáng tin cậy vì chúng có thể thay đổi. Nó nhấn mạnh vào khả năng biến động. Hãy so sánh với 'variable' (có thể thay đổi nhưng có quy luật), 'mutable' (có thể thay đổi về bản chất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His opinions are changeable depending on the situation.
|
Ý kiến của anh ấy có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống. |
| Phủ định |
Their plans aren't changeable once they've been finalized.
|
Kế hoạch của họ không thể thay đổi một khi chúng đã được hoàn thiện. |
| Nghi vấn |
Is her mind changeable on this important decision?
|
Liệu cô ấy có thể thay đổi suy nghĩ về quyết định quan trọng này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is changeable today, isn't it?
|
Thời tiết hôm nay có thể thay đổi, đúng không? |
| Phủ định |
His opinions aren't always changeable, are they?
|
Ý kiến của anh ấy không phải lúc nào cũng có thể thay đổi, phải không? |
| Nghi vấn |
The regulations are changeable, aren't they?
|
Các quy định có thể thay đổi, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather used to be more changeable in this region.
|
Thời tiết đã từng dễ thay đổi hơn ở khu vực này. |
| Phủ định |
The manager didn't use to be so changeable in his decisions.
|
Người quản lý đã không từng hay thay đổi trong các quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Did the political climate use to be this changeable?
|
Trước đây, tình hình chính trị có hay thay đổi như vậy không? |