(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ changeable
B2

changeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hay thay đổi dễ thay đổi không ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc có xu hướng thay đổi; không ổn định, hay thay đổi.

Definition (English Meaning)

Able or likely to change or be changed; inconstant.

Ví dụ Thực tế với 'Changeable'

  • "The weather in this region is very changeable."

    "Thời tiết ở vùng này rất hay thay đổi."

  • "His moods are changeable and unpredictable."

    "Tâm trạng của anh ấy hay thay đổi và khó đoán."

  • "The political climate is very changeable at the moment."

    "Tình hình chính trị hiện tại rất bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Changeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: changeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

weather(thời tiết)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Changeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'changeable' thường được dùng để mô tả những thứ không ổn định, có thể biến đổi, hoặc không đáng tin cậy vì chúng có thể thay đổi. Nó nhấn mạnh vào khả năng biến động. Hãy so sánh với 'variable' (có thể thay đổi nhưng có quy luật), 'mutable' (có thể thay đổi về bản chất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Changeable'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His opinions are changeable depending on the situation.
Ý kiến của anh ấy có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống.
Phủ định
Their plans aren't changeable once they've been finalized.
Kế hoạch của họ không thể thay đổi một khi chúng đã được hoàn thiện.
Nghi vấn
Is her mind changeable on this important decision?
Liệu cô ấy có thể thay đổi suy nghĩ về quyết định quan trọng này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather is changeable today, isn't it?
Thời tiết hôm nay có thể thay đổi, đúng không?
Phủ định
His opinions aren't always changeable, are they?
Ý kiến của anh ấy không phải lúc nào cũng có thể thay đổi, phải không?
Nghi vấn
The regulations are changeable, aren't they?
Các quy định có thể thay đổi, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather used to be more changeable in this region.
Thời tiết đã từng dễ thay đổi hơn ở khu vực này.
Phủ định
The manager didn't use to be so changeable in his decisions.
Người quản lý đã không từng hay thay đổi trong các quyết định của mình.
Nghi vấn
Did the political climate use to be this changeable?
Trước đây, tình hình chính trị có hay thay đổi như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)