(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fickle
B2

fickle

adjective

Nghĩa tiếng Việt

Hay thay đổi Không chung thủy Không kiên định Ba phải Dễ thay lòng đổi dạ Thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fickle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay thay đổi, không chung thủy, không kiên định, ba phải, dễ thay lòng đổi dạ, thất thường (đặc biệt là về lòng trung thành hoặc tình cảm).

Definition (English Meaning)

Changing frequently, especially as regards one's loyalties or affections.

Ví dụ Thực tế với 'Fickle'

  • "The stock market is notoriously fickle."

    "Thị trường chứng khoán nổi tiếng là thất thường."

  • "Fashion is fickle."

    "Thời trang rất hay thay đổi."

  • "She's so fickle – she's never been interested in one man for long."

    "Cô ấy quá dễ thay lòng đổi dạ - cô ấy chưa bao giờ hứng thú với một người đàn ông nào lâu cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fickle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fickle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Fickle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fickle' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không đáng tin cậy và thiếu kiên định trong tình cảm, ý kiến hoặc hành vi. Nó khác với 'changeable' ở chỗ 'changeable' đơn thuần chỉ sự thay đổi, không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực. So với 'capricious' (thất thường, đỏng đảnh), 'fickle' nhấn mạnh vào sự thay đổi về lòng trung thành và tình cảm hơn, trong khi 'capricious' tập trung vào sự thay đổi đột ngột và khó đoán về tâm trạng và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Fickle in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà ai đó hoặc điều gì đó hay thay đổi. Ví dụ: 'He is fickle in his opinions' (Anh ta hay thay đổi trong ý kiến của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fickle'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a fickle friend who often changes her mind about plans.
Cô ấy là một người bạn hay thay đổi, người thường xuyên thay đổi ý định về các kế hoạch.
Phủ định
The weather, which is usually predictable, is not fickle this year.
Thời tiết, thường dễ dự đoán, không thất thường trong năm nay.
Nghi vấn
Is he the fickle person who is always changing his opinion, which makes him difficult to trust?
Anh ta có phải là người hay thay đổi, người luôn thay đổi ý kiến, điều này khiến anh ta khó tin tưởng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her fickle nature makes it difficult to rely on her promises.
Tính khí thất thường của cô ấy khiến người khác khó lòng tin vào những lời hứa của cô ấy.
Phủ định
The weather isn't fickle today; it's been consistently sunny all day.
Thời tiết hôm nay không thất thường; trời nắng ổn định cả ngày.
Nghi vấn
Is his support fickle, or can we truly count on him?
Sự ủng hộ của anh ấy có thất thường không, hay chúng ta thực sự có thể tin tưởng vào anh ấy?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather will be fickle tomorrow, so pack for both sun and rain.
Thời tiết ngày mai sẽ thất thường, vì vậy hãy chuẩn bị cho cả nắng và mưa.
Phủ định
She is not going to be fickle about her decision this time; she's determined.
Lần này cô ấy sẽ không thay đổi về quyết định của mình đâu; cô ấy đã quyết tâm rồi.
Nghi vấn
Will his support be fickle if the project faces challenges?
Liệu sự ủng hộ của anh ấy có thay đổi nếu dự án gặp khó khăn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's fickle decision to change its marketing strategy surprised many employees.
Quyết định hay thay đổi của công ty trong việc thay đổi chiến lược tiếp thị đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên.
Phủ định
The team's leaders' unwavering dedication ensured that the project wasn't a victim of fickle planning.
Sự cống hiến vững chắc của các trưởng nhóm đảm bảo rằng dự án không phải là nạn nhân của kế hoạch hay thay đổi.
Nghi vấn
Is Sarah and John's fickle behavior affecting their friendship?
Phải chăng hành vi hay thay đổi của Sarah và John đang ảnh hưởng đến tình bạn của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)