fickle
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fickle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay thay đổi, không chung thủy, không kiên định, ba phải, dễ thay lòng đổi dạ, thất thường (đặc biệt là về lòng trung thành hoặc tình cảm).
Definition (English Meaning)
Changing frequently, especially as regards one's loyalties or affections.
Ví dụ Thực tế với 'Fickle'
-
"The stock market is notoriously fickle."
"Thị trường chứng khoán nổi tiếng là thất thường."
-
"Fashion is fickle."
"Thời trang rất hay thay đổi."
-
"She's so fickle – she's never been interested in one man for long."
"Cô ấy quá dễ thay lòng đổi dạ - cô ấy chưa bao giờ hứng thú với một người đàn ông nào lâu cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fickle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fickle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fickle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fickle' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không đáng tin cậy và thiếu kiên định trong tình cảm, ý kiến hoặc hành vi. Nó khác với 'changeable' ở chỗ 'changeable' đơn thuần chỉ sự thay đổi, không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực. So với 'capricious' (thất thường, đỏng đảnh), 'fickle' nhấn mạnh vào sự thay đổi về lòng trung thành và tình cảm hơn, trong khi 'capricious' tập trung vào sự thay đổi đột ngột và khó đoán về tâm trạng và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fickle in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà ai đó hoặc điều gì đó hay thay đổi. Ví dụ: 'He is fickle in his opinions' (Anh ta hay thay đổi trong ý kiến của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fickle'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a fickle friend who often changes her mind about plans.
|
Cô ấy là một người bạn hay thay đổi, người thường xuyên thay đổi ý định về các kế hoạch. |
| Phủ định |
The weather, which is usually predictable, is not fickle this year.
|
Thời tiết, thường dễ dự đoán, không thất thường trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is he the fickle person who is always changing his opinion, which makes him difficult to trust?
|
Anh ta có phải là người hay thay đổi, người luôn thay đổi ý kiến, điều này khiến anh ta khó tin tưởng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her fickle nature makes it difficult to rely on her promises.
|
Tính khí thất thường của cô ấy khiến người khác khó lòng tin vào những lời hứa của cô ấy. |
| Phủ định |
The weather isn't fickle today; it's been consistently sunny all day.
|
Thời tiết hôm nay không thất thường; trời nắng ổn định cả ngày. |
| Nghi vấn |
Is his support fickle, or can we truly count on him?
|
Sự ủng hộ của anh ấy có thất thường không, hay chúng ta thực sự có thể tin tưởng vào anh ấy? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be fickle tomorrow, so pack for both sun and rain.
|
Thời tiết ngày mai sẽ thất thường, vì vậy hãy chuẩn bị cho cả nắng và mưa. |
| Phủ định |
She is not going to be fickle about her decision this time; she's determined.
|
Lần này cô ấy sẽ không thay đổi về quyết định của mình đâu; cô ấy đã quyết tâm rồi. |
| Nghi vấn |
Will his support be fickle if the project faces challenges?
|
Liệu sự ủng hộ của anh ấy có thay đổi nếu dự án gặp khó khăn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's fickle decision to change its marketing strategy surprised many employees.
|
Quyết định hay thay đổi của công ty trong việc thay đổi chiến lược tiếp thị đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The team's leaders' unwavering dedication ensured that the project wasn't a victim of fickle planning.
|
Sự cống hiến vững chắc của các trưởng nhóm đảm bảo rằng dự án không phải là nạn nhân của kế hoạch hay thay đổi. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's fickle behavior affecting their friendship?
|
Phải chăng hành vi hay thay đổi của Sarah và John đang ảnh hưởng đến tình bạn của họ? |