charon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thần thoại Hy Lạp, người lái đò của Hades, chở linh hồn người chết qua sông Styx.
Definition (English Meaning)
In Greek mythology, the ferryman of Hades who carries souls of the dead across the river Styx.
Ví dụ Thực tế với 'Charon'
-
"According to Greek myth, Charon ferried the dead across the river Styx."
"Theo thần thoại Hy Lạp, Charon chở người chết qua sông Styx."
-
"The painting depicted Charon poling his boat across the murky waters of the Underworld."
"Bức tranh miêu tả Charon đang chèo thuyền của mình qua vùng nước âm u của Địa ngục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Charon là một nhân vật quan trọng trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho sự chuyển tiếp giữa sự sống và cái chết. Hình ảnh của Charon thường gắn liền với một người đàn ông già nua, khắc khổ, đòi hỏi một khoản phí (obol) để chở linh hồn qua sông. Nếu không có tiền, linh hồn sẽ bị mắc kẹt ở bờ sông vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Charon thường được mô tả chở linh hồn *across* the river Styx.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.