(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charon
C1

charon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lái đò Charon thần đưa đò Charon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần thoại Hy Lạp, người lái đò của Hades, chở linh hồn người chết qua sông Styx.

Definition (English Meaning)

In Greek mythology, the ferryman of Hades who carries souls of the dead across the river Styx.

Ví dụ Thực tế với 'Charon'

  • "According to Greek myth, Charon ferried the dead across the river Styx."

    "Theo thần thoại Hy Lạp, Charon chở người chết qua sông Styx."

  • "The painting depicted Charon poling his boat across the murky waters of the Underworld."

    "Bức tranh miêu tả Charon đang chèo thuyền của mình qua vùng nước âm u của Địa ngục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp

Ghi chú Cách dùng 'Charon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Charon là một nhân vật quan trọng trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho sự chuyển tiếp giữa sự sống và cái chết. Hình ảnh của Charon thường gắn liền với một người đàn ông già nua, khắc khổ, đòi hỏi một khoản phí (obol) để chở linh hồn qua sông. Nếu không có tiền, linh hồn sẽ bị mắc kẹt ở bờ sông vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across

Charon thường được mô tả chở linh hồn *across* the river Styx.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)