underworld
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underworld'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới ngầm, xã hội đen, giới tội phạm.
Ví dụ Thực tế với 'Underworld'
-
"He became deeply involved in the underworld after losing his job."
"Anh ta dấn sâu vào thế giới ngầm sau khi mất việc."
-
"The film portrays a violent power struggle in the underworld."
"Bộ phim miêu tả một cuộc tranh giành quyền lực bạo lực trong thế giới ngầm."
-
"Many ancient cultures had myths about journeys to the underworld."
"Nhiều nền văn hóa cổ đại có những câu chuyện thần thoại về những cuộc hành trình xuống địa ngục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underworld'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underworld
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underworld'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underworld' thường ám chỉ một thế giới bí mật và bất hợp pháp, nơi tội phạm có tổ chức, buôn bán ma túy, và các hoạt động phi pháp khác diễn ra. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được liên kết với bạo lực và sự vô đạo đức. Khác với từ 'crime' (tội phạm) chỉ hành vi phạm pháp đơn lẻ, 'underworld' mang tính hệ thống và tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in the underworld' để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trong thế giới ngầm. Ví dụ: 'He operates in the underworld.' Sử dụng 'of the underworld' để chỉ những thuộc tính hoặc người liên quan đến thế giới ngầm. Ví dụ: 'a figure of the underworld'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underworld'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They say the underworld is a place where many secrets are buried.
|
Người ta nói rằng thế giới ngầm là nơi chôn giấu nhiều bí mật. |
| Phủ định |
None of us believe the stories about the underworld.
|
Không ai trong chúng ta tin vào những câu chuyện về thế giới ngầm. |
| Nghi vấn |
Do you think that someone you know is involved in the underworld?
|
Bạn có nghĩ rằng ai đó bạn biết có liên quan đến thế giới ngầm không? |