(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chatoyant
C1

chatoyant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ánh mắt mèo ánh lụa hiệu ứng mắt mèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chatoyant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ánh sáng hoặc màu sắc thay đổi với một dải ánh sáng lượn sóng; thể hiện hoặc phản ánh hiệu ứng mắt mèo.

Definition (English Meaning)

Having a changeable luster or color with an undulating band of light; exhibiting or reflecting a cat's-eye effect.

Ví dụ Thực tế với 'Chatoyant'

  • "The tiger's eye gemstone has a chatoyant effect that shifts as you move it."

    "Đá mắt hổ có hiệu ứng chatoyant thay đổi khi bạn di chuyển nó."

  • "The fabric had a chatoyant sheen that caught the light beautifully."

    "Chất liệu vải có một ánh chatoyant bắt sáng rất đẹp."

  • "The mineral specimen displayed a remarkable chatoyant band."

    "Mẫu khoáng vật thể hiện một dải chatoyant đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chatoyant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chatoyant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

luster(ánh, độ bóng)
gemstone(đá quý)
mineral(khoáng chất)
optics(quang học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Chatoyant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chatoyant' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của một số loại đá quý, khoáng vật hoặc vải có hiệu ứng quang học đặc biệt giống như mắt mèo khi ánh sáng chiếu vào. Hiệu ứng này do các sợi, kim hoặc cấu trúc song song bên trong vật liệu gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chatoyant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)