chatoyant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chatoyant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ánh sáng hoặc màu sắc thay đổi với một dải ánh sáng lượn sóng; thể hiện hoặc phản ánh hiệu ứng mắt mèo.
Definition (English Meaning)
Having a changeable luster or color with an undulating band of light; exhibiting or reflecting a cat's-eye effect.
Ví dụ Thực tế với 'Chatoyant'
-
"The tiger's eye gemstone has a chatoyant effect that shifts as you move it."
"Đá mắt hổ có hiệu ứng chatoyant thay đổi khi bạn di chuyển nó."
-
"The fabric had a chatoyant sheen that caught the light beautifully."
"Chất liệu vải có một ánh chatoyant bắt sáng rất đẹp."
-
"The mineral specimen displayed a remarkable chatoyant band."
"Mẫu khoáng vật thể hiện một dải chatoyant đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chatoyant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: chatoyant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chatoyant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chatoyant' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của một số loại đá quý, khoáng vật hoặc vải có hiệu ứng quang học đặc biệt giống như mắt mèo khi ánh sáng chiếu vào. Hiệu ứng này do các sợi, kim hoặc cấu trúc song song bên trong vật liệu gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chatoyant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.