chemical reaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình liên quan đến sự sắp xếp lại cấu trúc của các phân tử và/hoặc nguyên tử để tạo thành các chất mới.
Definition (English Meaning)
A process that involves rearrangement of the structure of molecules and/or atoms to form new substances.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical reaction'
-
"The chemical reaction between hydrogen and oxygen produces water."
"Phản ứng hóa học giữa hydro và oxy tạo ra nước."
-
"Combustion is a type of chemical reaction that releases heat and light."
"Sự đốt cháy là một loại phản ứng hóa học giải phóng nhiệt và ánh sáng."
-
"The rusting of iron is a slow chemical reaction."
"Sự gỉ sét của sắt là một phản ứng hóa học chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical reaction
- Adjective: chemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi chất này thành chất khác. Nó khác với các biến đổi vật lý, trong đó chỉ có hình dạng hoặc trạng thái của vật chất thay đổi, còn bản chất hóa học thì không. Chemical reaction có thể bao gồm nhiều loại phản ứng như phản ứng oxy hóa - khử, phản ứng axit-bazơ, phản ứng kết hợp, phản ứng phân hủy...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Thường dùng khi nói về một phản ứng cụ thể diễn ra trong một môi trường hoặc điều kiện nào đó (e.g., 'The chemical reaction in the solution...'). - 'of': Thường dùng khi nói về bản chất hoặc loại của phản ứng (e.g., 'a chemical reaction of oxidation'). - 'between': Thường dùng khi đề cập đến sự tương tác giữa các chất phản ứng (e.g., 'the chemical reaction between acid and base').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical reaction'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical reaction is observed carefully in the lab.
|
Phản ứng hóa học được quan sát cẩn thận trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
The chemical reaction was not controlled properly, leading to an explosion.
|
Phản ứng hóa học không được kiểm soát đúng cách, dẫn đến một vụ nổ. |
| Nghi vấn |
Will the chemical reaction be completed by tomorrow?
|
Liệu phản ứng hóa học có được hoàn thành trước ngày mai không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have observed this chemical reaction many times in the lab.
|
Các nhà khoa học đã quan sát phản ứng hóa học này nhiều lần trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
The experiment hasn't shown any chemical reaction yet.
|
Thí nghiệm vẫn chưa cho thấy bất kỳ phản ứng hóa học nào. |
| Nghi vấn |
Has the chemical reaction been completed?
|
Phản ứng hóa học đã hoàn thành chưa? |