rearrangement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearrangement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sắp xếp lại, bố trí lại cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of changing the arrangement of something.
Ví dụ Thực tế với 'Rearrangement'
-
"The rearrangement of the furniture completely transformed the room."
"Việc sắp xếp lại đồ đạc đã thay đổi hoàn toàn căn phòng."
-
"A minor rearrangement of the schedule is necessary."
"Một sự điều chỉnh nhỏ trong lịch trình là cần thiết."
-
"The rearrangement of atoms changes the properties of the material."
"Việc sắp xếp lại các nguyên tử thay đổi tính chất của vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rearrangement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rearrangement
- Verb: rearrange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rearrangement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong cấu trúc, thứ tự hoặc vị trí của các thành phần. Nó nhấn mạnh quá trình sắp xếp lại hơn là kết quả cuối cùng. So sánh với 'reorganization', có thể ám chỉ một sự thay đổi lớn hơn và có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rearrangement of' dùng để chỉ cái gì được sắp xếp lại. Ví dụ: rearrangement of furniture, rearrangement of data.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearrangement'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company announced the rearrangement of departments surprised many employees.
|
Việc công ty thông báo sắp xếp lại các phòng ban đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the rearrangement of the books on the shelf bothered him is not clear.
|
Liệu việc sắp xếp lại sách trên kệ có làm phiền anh ấy hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Why they chose to rearrange the schedule is still unknown.
|
Tại sao họ chọn sắp xếp lại lịch trình vẫn chưa được biết. |