(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearrangement
B2

rearrangement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sắp xếp lại sự bố trí lại sự điều chỉnh lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearrangement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sắp xếp lại, bố trí lại cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of changing the arrangement of something.

Ví dụ Thực tế với 'Rearrangement'

  • "The rearrangement of the furniture completely transformed the room."

    "Việc sắp xếp lại đồ đạc đã thay đổi hoàn toàn căn phòng."

  • "A minor rearrangement of the schedule is necessary."

    "Một sự điều chỉnh nhỏ trong lịch trình là cần thiết."

  • "The rearrangement of atoms changes the properties of the material."

    "Việc sắp xếp lại các nguyên tử thay đổi tính chất của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearrangement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Rearrangement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong cấu trúc, thứ tự hoặc vị trí của các thành phần. Nó nhấn mạnh quá trình sắp xếp lại hơn là kết quả cuối cùng. So sánh với 'reorganization', có thể ám chỉ một sự thay đổi lớn hơn và có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'rearrangement of' dùng để chỉ cái gì được sắp xếp lại. Ví dụ: rearrangement of furniture, rearrangement of data.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearrangement'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company announced the rearrangement of departments surprised many employees.
Việc công ty thông báo sắp xếp lại các phòng ban đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the rearrangement of the books on the shelf bothered him is not clear.
Liệu việc sắp xếp lại sách trên kệ có làm phiền anh ấy hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Why they chose to rearrange the schedule is still unknown.
Tại sao họ chọn sắp xếp lại lịch trình vẫn chưa được biết.
(Vị trí vocab_tab4_inline)