chemical process
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc cách thức để biến đổi một chất thành một chất khác hoặc thay đổi một hoặc nhiều chất bằng các phương tiện hóa học.
Definition (English Meaning)
A method or means of somehow changing one substance into another or changing one or more substances by chemical means.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical process'
-
"Photosynthesis is a complex chemical process that converts light energy into chemical energy."
"Quang hợp là một quá trình hóa học phức tạp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học."
-
"The industrial production of ammonia involves a complex chemical process."
"Sản xuất amoniac công nghiệp liên quan đến một quy trình hóa học phức tạp."
-
"Understanding the chemical process is crucial for optimizing the yield."
"Hiểu rõ quy trình hóa học là rất quan trọng để tối ưu hóa năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process
- Adjective: chemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'chemical process' thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các hành động hoặc thay đổi liên quan đến các phản ứng hóa học. Nó khác với một 'physical process' (quá trình vật lý), trong đó không có thay đổi về thành phần hóa học của chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The chemical process *in* this reaction...' (quá trình hóa học *trong* phản ứng này...). 'The speed *of* a chemical process...' (tốc độ *của* một quá trình hóa học...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.