(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemokine
C1

chemokine

noun

Nghĩa tiếng Việt

chemokine hóa ứng động tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemokine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại cytokine nào có hoạt tính hóa ứng động, đặc biệt là đối với bạch cầu.

Definition (English Meaning)

Any of a class of cytokines with chemotactic activities, especially for leukocytes.

Ví dụ Thực tế với 'Chemokine'

  • "Chemokines play a crucial role in directing immune cell migration to sites of inflammation."

    "Chemokine đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hướng sự di chuyển của các tế bào miễn dịch đến các vị trí viêm."

  • "The chemokine CCL2 attracts monocytes to the site of infection."

    "Chemokine CCL2 thu hút các bạch cầu đơn nhân đến vị trí nhiễm trùng."

  • "Dysregulation of chemokine signaling can contribute to chronic inflammatory diseases."

    "Sự rối loạn điều hòa tín hiệu chemokine có thể góp phần gây ra các bệnh viêm mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemokine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemokine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemotactic cytokine(cytokine hóa ứng động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chemokine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemokine là các protein nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự di chuyển của các tế bào miễn dịch. Chúng hoạt động như các yếu tố hóa ứng động, hướng dẫn các tế bào đến các vị trí cụ thể trong cơ thể. Chemokine khác với các cytokine khác ở chỗ chúng chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh sự di chuyển của tế bào, trong khi các cytokine khác có thể có nhiều chức năng hơn, chẳng hạn như điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của tế bào. Các chemokine được phân loại dựa trên vị trí của hai cysteine bảo tồn đầu tiên của chúng. Các loại chính bao gồm CXC, CC, CX3C và XC chemokine.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

`chemokine of`: đề cập đến nguồn gốc hoặc bản chất của chemokine. Ví dụ: 'a chemokine of the CXC family'.
`chemokine for`: đề cập đến mục tiêu hoặc đối tượng của chemokine. Ví dụ: 'a chemokine for T cells'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemokine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)