leukocyte
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leukocyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào không màu lưu thông trong máu và dịch cơ thể và tham gia vào việc chống lại các chất lạ và bệnh tật; một tế bào bạch cầu.
Definition (English Meaning)
A colorless cell that circulates in the blood and body fluids and is involved in counteracting foreign substances and disease; a white blood cell.
Ví dụ Thực tế với 'Leukocyte'
-
"A high leukocyte count can indicate an infection."
"Số lượng bạch cầu cao có thể cho thấy nhiễm trùng."
-
"The lab results showed an elevated leukocyte count, suggesting a possible infection."
"Kết quả xét nghiệm cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, cho thấy khả năng nhiễm trùng."
-
"Leukocytes migrate to the site of inflammation to fight off pathogens."
"Bạch cầu di chuyển đến vị trí viêm để chống lại mầm bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leukocyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leukocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leukocyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leukocyte là một thuật ngữ chung chỉ các loại tế bào bạch cầu khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt trong hệ thống miễn dịch. Ví dụ, neutrophil là một loại leukocyte phổ biến có chức năng thực bào (ăn các tác nhân gây bệnh). Lymphocyte (T cells, B cells, NK cells) là một loại leukocyte khác đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu (adaptive immunity). Sự gia tăng hoặc giảm số lượng leukocyte có thể là dấu hiệu của bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' - Leukocytes are found *in* the blood. 'within' - Leukocytes act *within* the immune system. 'of' - The count *of* leukocytes is measured.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leukocyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.