interleukin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interleukin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ protein tự nhiên nào trong một nhóm có chức năng trung gian giao tiếp giữa các tế bào.
Definition (English Meaning)
Any of a group of naturally occurring proteins that mediate communication between cells.
Ví dụ Thực tế với 'Interleukin'
-
"Interleukin-2 is a cytokine that is crucial for T cell proliferation."
"Interleukin-2 là một cytokine rất quan trọng cho sự tăng sinh của tế bào T."
-
"Elevated levels of interleukin-6 have been linked to increased inflammation."
"Nồng độ interleukin-6 tăng cao có liên quan đến tình trạng viêm gia tăng."
-
"Interleukin-10 is known for its anti-inflammatory properties."
"Interleukin-10 được biết đến với đặc tính chống viêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interleukin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interleukin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interleukin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Interleukins là một loại cytokine (protein tín hiệu) quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống miễn dịch. Chúng giúp điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của các tế bào miễn dịch, cũng như kích hoạt các phản ứng viêm và miễn dịch. Có nhiều loại interleukin khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt. Chúng được đánh số (ví dụ: interleukin-1, interleukin-2).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `Interleukin in`: Thường dùng để chỉ sự tham gia của interleukin trong một quá trình, bệnh lý nào đó. Ví dụ: 'The role of interleukin-6 in inflammation.' (Vai trò của interleukin-6 trong viêm nhiễm.)
* `Interleukin of`: Thường dùng để chỉ interleukin thuộc về một nhóm hoặc loại. Ví dụ: 'Interleukin-2 is a type of cytokine.' (Interleukin-2 là một loại cytokine.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interleukin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.