(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chime
B1

chime

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuông tiếng chuông rung chuông ngân vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ chuông hoặc ống được điều chỉnh để tạo ra âm thanh âm nhạc.

Definition (English Meaning)

A set of tuned bells or tubes that are struck to make a musical sound.

Ví dụ Thực tế với 'Chime'

  • "We could hear the chimes of the church bells in the distance."

    "Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng chuông nhà thờ ngân vang từ đằng xa."

  • "The wind chimes tinkled softly in the breeze."

    "Chuông gió kêu leng keng nhẹ nhàng trong làn gió."

  • "He chimed in with his own opinion."

    "Anh ấy chen vào với ý kiến riêng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chime
  • Verb: chime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peal(tiếng chuông ngân vang)
ring(tiếng chuông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Vật lý (âm học) Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Chime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Chime'' thường được sử dụng để mô tả âm thanh du dương, vang vọng, có thể tạo cảm giác dễ chịu, trang trọng hoặc báo hiệu. So với 'bell', 'chime' thường chỉ một tập hợp các chuông chứ không phải một chuông đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

''Chime of'' + (vật liệu/âm thanh): Mô tả chất liệu của chuông (ví dụ: a chime of glass) hoặc âm thanh đặc trưng (a chime of hope). ''Chime in'': (động từ) chen vào cuộc trò chuyện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chime'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the clock tower had chimed on time, we would have been on schedule.
Nếu tháp đồng hồ đã ngân chuông đúng giờ, chúng ta đã đúng giờ rồi.
Phủ định
If the doorbell hadn't chimed so loudly, the baby wouldn't have woken up.
Nếu chuông cửa không reo quá to, em bé đã không thức giấc.
Nghi vấn
Would the bells have chimed if the power had not been restored?
Liệu những chiếc chuông có ngân lên nếu điện không được khôi phục?
(Vị trí vocab_tab4_inline)