chime
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ chuông hoặc ống được điều chỉnh để tạo ra âm thanh âm nhạc.
Ví dụ Thực tế với 'Chime'
-
"We could hear the chimes of the church bells in the distance."
"Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng chuông nhà thờ ngân vang từ đằng xa."
-
"The wind chimes tinkled softly in the breeze."
"Chuông gió kêu leng keng nhẹ nhàng trong làn gió."
-
"He chimed in with his own opinion."
"Anh ấy chen vào với ý kiến riêng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chime
- Verb: chime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Chime'' thường được sử dụng để mô tả âm thanh du dương, vang vọng, có thể tạo cảm giác dễ chịu, trang trọng hoặc báo hiệu. So với 'bell', 'chime' thường chỉ một tập hợp các chuông chứ không phải một chuông đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Chime of'' + (vật liệu/âm thanh): Mô tả chất liệu của chuông (ví dụ: a chime of glass) hoặc âm thanh đặc trưng (a chime of hope). ''Chime in'': (động từ) chen vào cuộc trò chuyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chime'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the clock tower had chimed on time, we would have been on schedule.
|
Nếu tháp đồng hồ đã ngân chuông đúng giờ, chúng ta đã đúng giờ rồi. |
| Phủ định |
If the doorbell hadn't chimed so loudly, the baby wouldn't have woken up.
|
Nếu chuông cửa không reo quá to, em bé đã không thức giấc. |
| Nghi vấn |
Would the bells have chimed if the power had not been restored?
|
Liệu những chiếc chuông có ngân lên nếu điện không được khôi phục? |