musical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến âm nhạc; có kỹ năng hoặc yêu thích âm nhạc.
Ví dụ Thực tế với 'Musical'
-
"She is a very musical child and loves to sing."
"Cô bé là một đứa trẻ rất có năng khiếu âm nhạc và thích hát."
-
"He has a musical ear."
"Anh ấy có một đôi tai thính âm nhạc."
-
"The school put on a musical last year."
"Trường đã tổ chức một buổi nhạc kịch vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: musical
- Adjective: musical
- Adverb: musically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'musical' mô tả những gì liên quan đến âm nhạc, hoặc phẩm chất có kỹ năng hoặc yêu thích âm nhạc. Nó có thể ám chỉ một người có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh, hoặc một vật có khả năng tạo ra âm thanh hoặc có cấu trúc âm nhạc. Không nên nhầm lẫn với 'melodic', mang ý nghĩa du dương, dễ nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'musical' đi với 'to', nó thường biểu thị một xu hướng hoặc sự nhạy cảm đối với âm nhạc (ví dụ: musical to the ears). Khi đi với 'for', nó có thể chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: musical instrument for children).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musical'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert was a wonderful musical experience.
|
Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời. |
| Phủ định |
She isn't musically inclined, but she enjoys listening to music.
|
Cô ấy không có năng khiếu âm nhạc, nhưng cô ấy thích nghe nhạc. |
| Nghi vấn |
Is the school play a musical this year?
|
Vở kịch của trường có phải là nhạc kịch năm nay không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be musical, and express yourself with passion!
|
Hãy có chất nhạc, và thể hiện bản thân bằng đam mê! |
| Phủ định |
Don't be musically indifferent; show some enthusiasm!
|
Đừng thờ ơ với âm nhạc; hãy thể hiện một chút nhiệt tình! |
| Nghi vấn |
Do play that musical piece, it's my favorite!
|
Hãy chơi bản nhạc đó đi, nó là bản nhạc yêu thích của tôi! |