struck
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'strike'. Đánh mạnh và có chủ ý bằng tay, vũ khí hoặc công cụ khác.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'strike'. To hit forcefully and deliberately with one's hand or a weapon or other implement.
Ví dụ Thực tế với 'Struck'
-
"The car struck a tree after skidding on the ice."
"Chiếc xe đâm vào một cái cây sau khi trượt trên băng."
-
"I was struck by the beauty of the sunset."
"Tôi đã rất ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoàng hôn."
-
"The lightning struck the tree."
"Tia sét đánh vào cái cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Struck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quá khứ và quá khứ phân từ của 'strike'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Struck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Struck' diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa của việc tác động một lực mạnh mẽ lên một vật thể hoặc người nào đó. 'Struck' thường được dùng để chỉ một hành động đơn lẻ, đột ngột, khác với 'hitting' (đang đánh, đánh liên tục).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Struck by' diễn tả việc bị ấn tượng, tác động mạnh mẽ bởi một điều gì đó (không nhất thiết là vật lý). 'Struck with' thường ám chỉ bị đánh bằng một vật gì đó. 'Struck on' (ít phổ biến hơn) có thể diễn tả việc bắt đầu nảy sinh tình cảm với ai đó một cách đột ngột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Struck'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the workers had struck for better pay, the company would have faced significant losses.
|
Nếu công nhân đã đình công để đòi lương cao hơn, công ty đã phải đối mặt với những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
If the lightning had not struck the tree, the fire would not have started.
|
Nếu sét không đánh vào cái cây, thì đám cháy đã không bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Would the team have won if their star player hadn't been struck by injury?
|
Đội có lẽ đã thắng nếu cầu thủ ngôi sao của họ không bị chấn thương? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clock struck midnight.
|
Đồng hồ điểm nửa đêm. |
| Phủ định |
She didn't strike the ball very well.
|
Cô ấy đã không đánh bóng tốt lắm. |
| Nghi vấn |
Did the idea strike you as odd?
|
Ý tưởng đó có làm bạn thấy kỳ lạ không? |