(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ struck
B2

struck

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh va tác động ấn tượng ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'strike'. Đánh mạnh và có chủ ý bằng tay, vũ khí hoặc công cụ khác.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'strike'. To hit forcefully and deliberately with one's hand or a weapon or other implement.

Ví dụ Thực tế với 'Struck'

  • "The car struck a tree after skidding on the ice."

    "Chiếc xe đâm vào một cái cây sau khi trượt trên băng."

  • "I was struck by the beauty of the sunset."

    "Tôi đã rất ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoàng hôn."

  • "The lightning struck the tree."

    "Tia sét đánh vào cái cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Struck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: quá khứ và quá khứ phân từ của 'strike'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

missed(trượt, hụt)
ignored(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

hammered(đóng búa)
slapped(tát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Struck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Struck' diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa của việc tác động một lực mạnh mẽ lên một vật thể hoặc người nào đó. 'Struck' thường được dùng để chỉ một hành động đơn lẻ, đột ngột, khác với 'hitting' (đang đánh, đánh liên tục).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with on

'Struck by' diễn tả việc bị ấn tượng, tác động mạnh mẽ bởi một điều gì đó (không nhất thiết là vật lý). 'Struck with' thường ám chỉ bị đánh bằng một vật gì đó. 'Struck on' (ít phổ biến hơn) có thể diễn tả việc bắt đầu nảy sinh tình cảm với ai đó một cách đột ngột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Struck'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the workers had struck for better pay, the company would have faced significant losses.
Nếu công nhân đã đình công để đòi lương cao hơn, công ty đã phải đối mặt với những tổn thất đáng kể.
Phủ định
If the lightning had not struck the tree, the fire would not have started.
Nếu sét không đánh vào cái cây, thì đám cháy đã không bắt đầu.
Nghi vấn
Would the team have won if their star player hadn't been struck by injury?
Đội có lẽ đã thắng nếu cầu thủ ngôi sao của họ không bị chấn thương?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clock struck midnight.
Đồng hồ điểm nửa đêm.
Phủ định
She didn't strike the ball very well.
Cô ấy đã không đánh bóng tốt lắm.
Nghi vấn
Did the idea strike you as odd?
Ý tưởng đó có làm bạn thấy kỳ lạ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)