gong
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đĩa kim loại lớn có vành uốn cong, thường bằng đồng hoặc thau, được đánh bằng vồ để tạo ra âm thanh vang dội.
Definition (English Meaning)
A large metal disc with a turned-down rim, typically of bronze or brass, that is struck with a mallet to produce a resonant sound.
Ví dụ Thực tế với 'Gong'
-
"The temple gong resonated deeply throughout the valley."
"Tiếng cồng trong chùa vang vọng khắp thung lũng."
-
"The stage director used a gong to signal the start of the play."
"Đạo diễn sân khấu đã dùng một chiếc cồng để báo hiệu sự bắt đầu của vở kịch."
-
"The sound of the gong filled the meditation hall."
"Âm thanh của tiếng cồng tràn ngập thiền đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gong thường được sử dụng trong âm nhạc phương Đông, các nghi lễ tôn giáo, và đôi khi trong dàn nhạc phương Tây. Nó tạo ra âm thanh cộng hưởng, kéo dài và có thể thay đổi âm lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gong'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ceremony must use a gong to signal the beginning.
|
Buổi lễ phải sử dụng một cái cồng để báo hiệu sự bắt đầu. |
| Phủ định |
You should not strike the gong so loudly.
|
Bạn không nên đánh cồng quá to. |
| Nghi vấn |
Could the temple have used a gong in the past?
|
Ngôi đền có thể đã sử dụng cồng trong quá khứ không? |