(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gong
B1

gong

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồng chiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đĩa kim loại lớn có vành uốn cong, thường bằng đồng hoặc thau, được đánh bằng vồ để tạo ra âm thanh vang dội.

Definition (English Meaning)

A large metal disc with a turned-down rim, typically of bronze or brass, that is struck with a mallet to produce a resonant sound.

Ví dụ Thực tế với 'Gong'

  • "The temple gong resonated deeply throughout the valley."

    "Tiếng cồng trong chùa vang vọng khắp thung lũng."

  • "The stage director used a gong to signal the start of the play."

    "Đạo diễn sân khấu đã dùng một chiếc cồng để báo hiệu sự bắt đầu của vở kịch."

  • "The sound of the gong filled the meditation hall."

    "Âm thanh của tiếng cồng tràn ngập thiền đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Gong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gong thường được sử dụng trong âm nhạc phương Đông, các nghi lễ tôn giáo, và đôi khi trong dàn nhạc phương Tây. Nó tạo ra âm thanh cộng hưởng, kéo dài và có thể thay đổi âm lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gong'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ceremony must use a gong to signal the beginning.
Buổi lễ phải sử dụng một cái cồng để báo hiệu sự bắt đầu.
Phủ định
You should not strike the gong so loudly.
Bạn không nên đánh cồng quá to.
Nghi vấn
Could the temple have used a gong in the past?
Ngôi đền có thể đã sử dụng cồng trong quá khứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)