chitin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chitin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một polysaccharide bao gồm β-(1,4)-N-acetylglucosamine, được tìm thấy trong bộ xương ngoài của động vật chân đốt, thành tế bào của nấm và một số sinh vật khác.
Definition (English Meaning)
A polysaccharide consisting of β-(1,4)-N-acetylglucosamine, found in the exoskeletons of arthropods, cell walls of fungi, and certain other organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Chitin'
-
"Chitin is a major component of the exoskeletons of insects."
"Chitin là một thành phần chính của bộ xương ngoài của côn trùng."
-
"The rigid exoskeleton of the beetle is made of chitin."
"Bộ xương ngoài cứng cáp của con bọ cánh cứng được làm từ chitin."
-
"Researchers are exploring new applications for chitin in biomedicine."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá những ứng dụng mới của chitin trong y sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chitin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chitin
- Adjective: chitinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chitin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chitin là một polymer tự nhiên rất cứng và không hòa tan trong nước, axit loãng và kiềm. Nó có cấu trúc tương tự cellulose. Chitin tạo thành một thành phần cấu trúc quan trọng trong tự nhiên, mang lại sự bảo vệ và hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ vị trí nơi chitin được tìm thấy (e.g., chitin in the exoskeletons). from: chỉ nguồn gốc của chitin (e.g., chitin from fungi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chitin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.