fungi
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fungi'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của fungus: bất kỳ nhóm đa dạng nào của sinh vật nhân chuẩn đơn bào hoặc đa nhân sống bằng cách phân hủy và hấp thụ vật chất hữu cơ; bao gồm nấm mốc, nấm men, nấm và nấm puffball.
Definition (English Meaning)
Plural form of fungus: any of a diverse group of eukaryotic single-celled or multinucleate organisms that live by decomposing and absorbing organic material; includes molds, yeasts, mushrooms, and puffballs.
Ví dụ Thực tế với 'Fungi'
-
"Many fungi play a crucial role in decomposing organic matter."
"Nhiều loại nấm đóng một vai trò quan trọng trong việc phân hủy vật chất hữu cơ."
-
"Scientists are studying the effects of different types of fungi on plant growth."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của các loại nấm khác nhau đến sự phát triển của cây trồng."
-
"Some fungi are edible, while others are highly poisonous."
"Một số loại nấm có thể ăn được, trong khi những loại khác lại rất độc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fungi'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fungus (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fungi'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fungi' là dạng số nhiều phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các văn bản khoa học và các thảo luận chung về nấm. Nó đề cập đến nhiều loại nấm khác nhau và sự đa dạng sinh học của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nấm nằm trong một môi trường cụ thể (ví dụ: ‘fungi in the soil’). ‘On’ được dùng khi nấm mọc trên bề mặt của vật gì đó (ví dụ: ‘fungi on a tree trunk’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fungi'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest floor was teeming with diverse fungi: mushrooms, toadstools, and puffballs.
|
Sàn rừng tràn ngập các loại nấm đa dạng: nấm, nấm độc và nấm bụng dê. |
| Phủ định |
This bread isn't safe to eat: it shows no signs of fungus, which is abnormal.
|
Ổ bánh mì này không an toàn để ăn: nó không có dấu hiệu của nấm mốc, điều này là bất thường. |
| Nghi vấn |
Are these mushrooms safe to eat: do they belong to the edible fungus family?
|
Những cây nấm này có an toàn để ăn không: chúng có thuộc họ nấm ăn được không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This forest is home to a wide variety of fungi.
|
Khu rừng này là nhà của rất nhiều loại nấm. |
| Phủ định |
That mushroom is not a fungus; it is a plant.
|
Cây nấm đó không phải là một loại nấm; nó là một loài thực vật. |
| Nghi vấn |
Is that a rare species of fungus?
|
Đó có phải là một loài nấm quý hiếm không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fungus grows rapidly in damp conditions.
|
Loại nấm này phát triển nhanh chóng trong điều kiện ẩm ướt. |
| Phủ định |
She does not eat mushrooms because she is allergic to fungi.
|
Cô ấy không ăn nấm vì cô ấy bị dị ứng với nấm. |
| Nghi vấn |
Does fungus pose a threat to human health?
|
Nấm có gây ra mối đe dọa cho sức khỏe con người không? |