(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exoskeleton
B2

exoskeleton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ xương ngoài lớp vỏ ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exoskeleton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ xương ngoài; lớp vỏ cứng bên ngoài bảo vệ cơ thể, đặc biệt là ở động vật chân đốt.

Definition (English Meaning)

An external covering or integument, especially when supporting the body, as in arthropods.

Ví dụ Thực tế với 'Exoskeleton'

  • "The crab has a hard exoskeleton."

    "Con cua có một bộ xương ngoài cứng cáp."

  • "Insects have exoskeletons made of chitin."

    "Côn trùng có bộ xương ngoài làm bằng chitin."

  • "The exoskeleton provides protection from predators."

    "Bộ xương ngoài cung cấp sự bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exoskeleton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exoskeleton
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Exoskeleton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cấu trúc bảo vệ bên ngoài cơ thể. Khác với 'endoskeleton' (bộ xương trong) ở động vật có xương sống. Thường được sử dụng trong sinh học, động vật học và cả kỹ thuật (trong việc thiết kế các bộ đồ hỗ trợ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo hoặc chức năng của bộ xương ngoài. Ví dụ: 'the exoskeleton of a crab' (bộ xương ngoài của một con cua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exoskeleton'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)