chlamydia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chlamydia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra.
Definition (English Meaning)
A common sexually transmitted infection (STI) caused by the bacterium Chlamydia trachomatis.
Ví dụ Thực tế với 'Chlamydia'
-
"She tested positive for chlamydia at her annual checkup."
"Cô ấy có kết quả dương tính với chlamydia trong lần khám sức khỏe định kỳ hàng năm."
-
"Chlamydia is often asymptomatic, making early detection crucial."
"Chlamydia thường không có triệu chứng, khiến việc phát hiện sớm trở nên rất quan trọng."
-
"Treatment for chlamydia usually involves a course of antibiotics."
"Điều trị chlamydia thường bao gồm một đợt dùng kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chlamydia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chlamydia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chlamydia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng phổ biến và thường không có triệu chứng, đặc biệt là ở phụ nữ. Nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị, bao gồm bệnh viêm vùng chậu (PID) ở phụ nữ và vô sinh ở cả nam và nữ. Khác với các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như lậu (gonorrhea) hay giang mai (syphilis) ở chỗ triệu chứng có thể kín đáo hơn, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, cả ba bệnh đều nguy hiểm nếu không được điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Chlamydia with..." có thể được dùng để chỉ sự đồng nhiễm với một bệnh khác (ví dụ: "Chlamydia with gonorrhea").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chlamydia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.