(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chlamydia
C1

chlamydia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh Chlamydia nhiễm Chlamydia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chlamydia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra.

Definition (English Meaning)

A common sexually transmitted infection (STI) caused by the bacterium Chlamydia trachomatis.

Ví dụ Thực tế với 'Chlamydia'

  • "She tested positive for chlamydia at her annual checkup."

    "Cô ấy có kết quả dương tính với chlamydia trong lần khám sức khỏe định kỳ hàng năm."

  • "Chlamydia is often asymptomatic, making early detection crucial."

    "Chlamydia thường không có triệu chứng, khiến việc phát hiện sớm trở nên rất quan trọng."

  • "Treatment for chlamydia usually involves a course of antibiotics."

    "Điều trị chlamydia thường bao gồm một đợt dùng kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chlamydia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chlamydia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

STI(Bệnh lây truyền qua đường tình dục)
STD(Bệnh lây truyền qua đường tình dục (cách gọi khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gonorrhea(bệnh lậu) syphilis(bệnh giang mai)
pelvic inflammatory disease (PID)(bệnh viêm vùng chậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chlamydia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng phổ biến và thường không có triệu chứng, đặc biệt là ở phụ nữ. Nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị, bao gồm bệnh viêm vùng chậu (PID) ở phụ nữ và vô sinh ở cả nam và nữ. Khác với các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như lậu (gonorrhea) hay giang mai (syphilis) ở chỗ triệu chứng có thể kín đáo hơn, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, cả ba bệnh đều nguy hiểm nếu không được điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Chlamydia with..." có thể được dùng để chỉ sự đồng nhiễm với một bệnh khác (ví dụ: "Chlamydia with gonorrhea").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chlamydia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)