std
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Std'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for sexually transmitted disease.
Ví dụ Thực tế với 'Std'
-
"He tested positive for an STD."
"Anh ấy có kết quả dương tính với một bệnh lây truyền qua đường tình dục."
-
"The company aims to meet the highest safety stds."
"Công ty hướng đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất."
-
"We need to develop std operating procedures."
"Chúng ta cần xây dựng các quy trình vận hành tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Std'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard (dạng đầy đủ)
- Adjective: standard (dạng đầy đủ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Std'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sức khỏe cộng đồng. Mang tính thông tục, thân mật hơn so với 'sexually transmitted infection' (STI).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Std'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.