(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ std
B2

std

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lây truyền qua đường tình dục tiêu chuẩn độ lệch chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Std'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for sexually transmitted disease.

Ví dụ Thực tế với 'Std'

  • "He tested positive for an STD."

    "Anh ấy có kết quả dương tính với một bệnh lây truyền qua đường tình dục."

  • "The company aims to meet the highest safety stds."

    "Công ty hướng đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất."

  • "We need to develop std operating procedures."

    "Chúng ta cần xây dựng các quy trình vận hành tiêu chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Std'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard (dạng đầy đủ)
  • Adjective: standard (dạng đầy đủ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Std'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sức khỏe cộng đồng. Mang tính thông tục, thân mật hơn so với 'sexually transmitted infection' (STI).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Std'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)