(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gonorrhea
C1

gonorrhea

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lậu lậu mủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gonorrhea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra tình trạng viêm và chảy mủ từ niệu đạo hoặc âm đạo.

Definition (English Meaning)

A venereal disease involving inflammatory discharge from the urethra or vagina.

Ví dụ Thực tế với 'Gonorrhea'

  • "He was diagnosed with gonorrhea."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh lậu."

  • "Gonorrhea is a common sexually transmitted infection."

    "Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục phổ biến."

  • "Regular screening can help prevent the spread of gonorrhea."

    "Việc sàng lọc thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gonorrhea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gonorrhea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clap(bệnh lậu (từ lóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chlamydia(chlamydia (một bệnh lây truyền qua đường tình dục khác)) syphilis(giang mai (một bệnh lây truyền qua đường tình dục khác))
STD(bệnh lây truyền qua đường tình dục)
STI(bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gonorrhea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gonorrhea là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Nó lây lan qua quan hệ tình dục bằng đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Các triệu chứng có thể bao gồm đau khi đi tiểu, chảy mủ từ bộ phận sinh dục và đau vùng chậu. Nếu không được điều trị, bệnh lậu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh viêm vùng chậu (PID) ở phụ nữ và vô sinh ở cả nam và nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Gonorrhea *of* the throat: Chỉ bệnh lậu ở họng, thường do quan hệ tình dục bằng miệng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gonorrhea'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gonorrhea is a sexually transmitted infection.
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.
Phủ định
Gonorrhea is not always symptomatic in women.
Bệnh lậu không phải lúc nào cũng có triệu chứng ở phụ nữ.
Nghi vấn
Is gonorrhea easily treatable with antibiotics?
Bệnh lậu có dễ dàng điều trị bằng kháng sinh không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the patient had gonorrhea.
Bác sĩ xác nhận bệnh nhân bị bệnh lậu.
Phủ định
The test results showed that he didn't have gonorrhea.
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy không bị bệnh lậu.
Nghi vấn
What are the potential complications of untreated gonorrhea?
Những biến chứng tiềm ẩn của bệnh lậu không được điều trị là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)