gonorrhea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gonorrhea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra tình trạng viêm và chảy mủ từ niệu đạo hoặc âm đạo.
Definition (English Meaning)
A venereal disease involving inflammatory discharge from the urethra or vagina.
Ví dụ Thực tế với 'Gonorrhea'
-
"He was diagnosed with gonorrhea."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh lậu."
-
"Gonorrhea is a common sexually transmitted infection."
"Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục phổ biến."
-
"Regular screening can help prevent the spread of gonorrhea."
"Việc sàng lọc thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gonorrhea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gonorrhea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gonorrhea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gonorrhea là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Nó lây lan qua quan hệ tình dục bằng đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Các triệu chứng có thể bao gồm đau khi đi tiểu, chảy mủ từ bộ phận sinh dục và đau vùng chậu. Nếu không được điều trị, bệnh lậu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh viêm vùng chậu (PID) ở phụ nữ và vô sinh ở cả nam và nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gonorrhea *of* the throat: Chỉ bệnh lậu ở họng, thường do quan hệ tình dục bằng miệng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gonorrhea'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gonorrhea is a sexually transmitted infection.
|
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục. |
| Phủ định |
Gonorrhea is not always symptomatic in women.
|
Bệnh lậu không phải lúc nào cũng có triệu chứng ở phụ nữ. |
| Nghi vấn |
Is gonorrhea easily treatable with antibiotics?
|
Bệnh lậu có dễ dàng điều trị bằng kháng sinh không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor confirmed that the patient had gonorrhea.
|
Bác sĩ xác nhận bệnh nhân bị bệnh lậu. |
| Phủ định |
The test results showed that he didn't have gonorrhea.
|
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy không bị bệnh lậu. |
| Nghi vấn |
What are the potential complications of untreated gonorrhea?
|
Những biến chứng tiềm ẩn của bệnh lậu không được điều trị là gì? |