sti
Noun (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sti'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.
Definition (English Meaning)
An infection that is transmitted through sexual contact.
Ví dụ Thực tế với 'Sti'
-
"Regular testing for STIs is recommended for sexually active individuals."
"Kiểm tra STI thường xuyên được khuyến nghị cho những người có hoạt động tình dục."
-
"Many STIs are treatable with antibiotics."
"Nhiều STI có thể điều trị bằng kháng sinh."
-
"Safe sex practices can help prevent the spread of STIs."
"Thực hành tình dục an toàn có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của STI."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sti'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Sexually Transmitted Infection(s)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sti'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
STI là viết tắt của Sexually Transmitted Infection. Nó thay thế thuật ngữ 'STD' (Sexually Transmitted Disease) để nhấn mạnh rằng một người có thể bị nhiễm trùng mà không nhất thiết phải có triệu chứng hoặc biểu hiện bệnh rõ ràng. Việc sử dụng 'Infection' thay vì 'Disease' giúp giảm bớt sự kỳ thị liên quan đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục. 'STI' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và giáo dục sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sti'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows that protecting himself from sexually transmitted infections is crucial for his health.
|
Anh ấy biết rằng việc bảo vệ bản thân khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục là rất quan trọng đối với sức khỏe của anh ấy. |
| Phủ định |
They don't want anything that may give them Sexually Transmitted Infections.
|
Họ không muốn bất cứ điều gì có thể gây ra cho họ các bệnh lây truyền qua đường tình dục. |
| Nghi vấn |
Do you know someone who has concerns about Sexually Transmitted Infections?
|
Bạn có biết ai có lo ngại về các bệnh lây truyền qua đường tình dục không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been working on preventing Sexually Transmitted Infections for years.
|
Chính phủ đã và đang nỗ lực ngăn chặn các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The organization hasn't been focusing on all types of Sexually Transmitted Infections.
|
Tổ chức đó đã không tập trung vào tất cả các loại bệnh lây truyền qua đường tình dục. |
| Nghi vấn |
Has she been researching the long-term effects of Sexually Transmitted Infections?
|
Cô ấy có đang nghiên cứu những ảnh hưởng lâu dài của các bệnh lây truyền qua đường tình dục không? |