picky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó tính, kén chọn, cầu kỳ
Definition (English Meaning)
Having very specific requirements and hard to please
Ví dụ Thực tế với 'Picky'
-
"My daughter is a very picky eater."
"Con gái tôi rất kén ăn."
-
"She's very picky about her clothes."
"Cô ấy rất kén chọn quần áo."
-
"Don't be so picky! Just eat it."
"Đừng có kén cá chọn canh thế! Cứ ăn đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Picky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: picky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả người có yêu cầu cụ thể và khó làm hài lòng, đặc biệt là về thức ăn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như quần áo, đối tác, hoặc các tiêu chuẩn nói chung. 'Picky' mang sắc thái tiêu cực hơn 'selective' hoặc 'discerning', cho thấy sự khó chịu hoặc phiền toái khi đáp ứng các yêu cầu đó. Khác với 'fussy', picky có xu hướng tập trung vào việc lựa chọn, còn fussy tập trung vào sự bực bội và khó chịu khi mọi thứ không như ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Picky about' được dùng khi nói về những thứ mà ai đó kén chọn. Ví dụ: 'He's very picky about his coffee.' 'Picky with' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được dùng, mang ý nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picky'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a picky eater.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người kén ăn. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't picky about movies.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không kén chọn về phim. |
| Nghi vấn |
She asked if I was picky about my coffee.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có kén chọn về cà phê của mình không. |