selective
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cẩn thận lựa chọn chỉ những thứ hoặc người cụ thể.
Definition (English Meaning)
Carefully choosing only particular things or people.
Ví dụ Thực tế với 'Selective'
-
"The school is very selective about who it admits."
"Trường học rất chọn lọc về việc nhận ai vào."
-
"He has a selective memory, only remembering the good things."
"Anh ta có một trí nhớ chọn lọc, chỉ nhớ những điều tốt đẹp."
-
"The software offers selective encryption of files."
"Phần mềm cung cấp khả năng mã hóa chọn lọc các tệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: selective
- Adverb: selectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selective' thường được sử dụng để chỉ sự lựa chọn cẩn thận, có chủ đích, dựa trên những tiêu chí nhất định. Nó khác với 'random' (ngẫu nhiên) hay 'general' (chung chung). 'Selective' nhấn mạnh vào quá trình chọn lọc kỹ lưỡng để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc đáp ứng một nhu cầu nhất định. Nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiên vị hoặc loại trừ không công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'selective about' nghĩa là kén chọn, kỹ tính về cái gì đó. Ví dụ: 'He is very selective about the books he reads'. Khi đi với 'in', 'selective in' được sử dụng khi lựa chọn trong một phạm vi cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The company is selective in its hiring practices'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selective'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee members selectively chose candidates based on their experience.
|
Các thành viên ủy ban đã chọn lọc ứng viên một cách có chọn lọc dựa trên kinh nghiệm của họ. |
| Phủ định |
She didn't selectively participate in the activities; she joined everything.
|
Cô ấy không tham gia các hoạt động một cách có chọn lọc; cô ấy tham gia mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Did he selectively pick the best apples from the tree?
|
Anh ấy đã chọn lọc những quả táo ngon nhất từ cây một cách có chọn lọc phải không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very selective about who she dates.
|
Cô ấy rất kén chọn người mà cô ấy hẹn hò. |
| Phủ định |
They aren't selective enough when choosing their friends.
|
Họ không đủ chọn lọc khi chọn bạn bè. |
| Nghi vấn |
Are you being selective with your college applications?
|
Bạn có đang kén chọn với các đơn đăng ký đại học của mình không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be selective in choosing your friends.
|
Hãy chọn lọc trong việc chọn bạn. |
| Phủ định |
Don't be selectively harsh with criticism.
|
Đừng quá khắt khe một cách có chọn lọc với những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Please be selective with your sources.
|
Làm ơn hãy chọn lọc nguồn thông tin của bạn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is selective in its admissions process, accepting only the most qualified candidates.
|
Trường đại học rất chọn lọc trong quy trình tuyển sinh, chỉ chấp nhận những ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất. |
| Phủ định |
He isn't very selective about the movies he watches; he'll watch anything.
|
Anh ấy không kén chọn lắm về những bộ phim anh ấy xem; anh ấy sẽ xem bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Are they being selectively harsh in their punishments?
|
Họ có đang quá khắt khe một cách có chọn lọc trong các hình phạt của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be very selective about the university she applies to.
|
Cô ấy sẽ rất chọn lọc về trường đại học mà cô ấy nộp đơn. |
| Phủ định |
They are not going to selectively choose candidates based on appearance.
|
Họ sẽ không chọn lọc ứng viên dựa trên ngoại hình. |
| Nghi vấn |
Is he going to selectively breed those dogs?
|
Anh ấy có định chọn lọc giống chó đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being selective when choosing which flowers to buy.
|
Cô ấy đã rất kén chọn khi chọn mua loại hoa nào. |
| Phủ định |
They were not selectively breeding the animals at that time.
|
Họ đã không lai tạo giống động vật một cách có chọn lọc vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you being selective about which universities you were applying to?
|
Bạn đã kén chọn về việc bạn nộp đơn vào những trường đại học nào phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been very selective in choosing her friends before she moved to a new city.
|
Cô ấy đã rất chọn lọc trong việc chọn bạn bè trước khi chuyển đến một thành phố mới. |
| Phủ định |
They had not been selectively invited to the party because they were new to the group.
|
Họ đã không được mời một cách có chọn lọc đến bữa tiệc vì họ là người mới trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Had the university been so selective that only the top 1% of students were admitted?
|
Trường đại học đã chọn lọc đến mức chỉ có 1% sinh viên hàng đầu được nhận vào học? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's selective hiring process ensures only the most qualified candidates are chosen.
|
Quy trình tuyển dụng chọn lọc của công ty đảm bảo chỉ những ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất mới được chọn. |
| Phủ định |
My parents' selective memory of my childhood often omits the embarrassing parts.
|
Trí nhớ chọn lọc của bố mẹ tôi về thời thơ ấu của tôi thường bỏ qua những phần xấu hổ. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's selective approach to investing yielding better returns than traditional methods?
|
Cách tiếp cận chọn lọc của Sarah và Tom đối với đầu tư có mang lại lợi nhuận tốt hơn so với các phương pháp truyền thống không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so selective about my friends in high school; I missed out on a lot of good people.
|
Tôi ước tôi đã không quá kén chọn bạn bè ở trường trung học; tôi đã bỏ lỡ rất nhiều người tốt. |
| Phủ định |
If only the university weren't so selective; more deserving students would have a chance.
|
Giá mà trường đại học không quá chọn lọc; nhiều sinh viên xứng đáng hơn sẽ có cơ hội. |
| Nghi vấn |
If only the committee would be less selectively applying the rules; wouldn't that be fairer?
|
Giá mà ủy ban ít chọn lọc hơn trong việc áp dụng các quy tắc; điều đó sẽ công bằng hơn phải không? |