assemble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp lại ở một nơi vì một mục đích chung.
Ví dụ Thực tế với 'Assemble'
-
"The workers assemble the cars on the production line."
"Công nhân lắp ráp ô tô trên dây chuyền sản xuất."
-
"The company assembles computers in its factory."
"Công ty lắp ráp máy tính tại nhà máy của mình."
-
"Please assemble all the documents for the meeting."
"Vui lòng tập hợp tất cả các tài liệu cho cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assemble' thường được sử dụng để chỉ việc tập hợp người hoặc các bộ phận lại với nhau. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'gather' hoặc 'collect' và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi có một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The students assembled in the hall' (Học sinh tập trung ở hội trường) ám chỉ một sự kiện có tổ chức hơn là 'The students gathered in the hall'. Khi nói về việc lắp ráp các bộ phận, 'assemble' nhấn mạnh việc tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh từ các thành phần riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'assemble for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc tập hợp lại (ví dụ: 'assemble for a meeting'). 'assemble in' được sử dụng để chỉ địa điểm tập hợp (ví dụ: 'assemble in the auditorium').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assemble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.