christian
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Christian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một người tin vào Chúa Giê-su Ki-tô và theo tôn giáo dựa trên những lời dạy của ngài
Definition (English Meaning)
a person who believes in Jesus Christ and follows the religion based on his teachings
Ví dụ Thực tế với 'Christian'
-
"He is a devout Christian who attends church every Sunday."
"Anh ấy là một người theo đạo Cơ đốc sùng đạo, người đi nhà thờ mỗi Chủ nhật."
-
"The Christian community provides support to those in need."
"Cộng đồng Cơ đốc hỗ trợ những người gặp khó khăn."
-
"Christmas is a major Christian holiday."
"Giáng sinh là một ngày lễ lớn của Cơ đốc giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Christian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: christian
- Adjective: christian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Christian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Christian thường được dùng để chỉ người theo đạo Cơ đốc nói chung, không phân biệt hệ phái (Công giáo, Tin lành, Chính thống giáo,...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: The history of Christian art.
as: He identifies himself as a Christian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Christian'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be living a Christian life.
|
Họ sẽ đang sống một cuộc sống đạo Cơ đốc. |
| Phủ định |
She won't be attending the Christian conference.
|
Cô ấy sẽ không tham dự hội nghị Cơ đốc giáo. |
| Nghi vấn |
Will they be promoting Christian values?
|
Liệu họ có đang quảng bá các giá trị Cơ đốc không? |