(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jesus
B1

jesus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chúa Giêsu Giê-su
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jesus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân vật trung tâm của Kitô giáo, được tin là Con của Chúa và Đấng Cứu Thế.

Definition (English Meaning)

The central figure of Christianity, believed to be the Son of God and the Messiah.

Ví dụ Thực tế với 'Jesus'

  • "Christians believe that Jesus died for their sins."

    "Các tín đồ Kitô giáo tin rằng Chúa Giêsu đã chết vì tội lỗi của họ."

  • "Many churches are dedicated to Jesus."

    "Nhiều nhà thờ được dâng hiến cho Chúa Giêsu."

  • "Jesus, what a mess!"

    "Ôi Chúa ơi, thật là một mớ hỗn độn!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jesus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Jesus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

God(Chúa)
Christianity(Kitô giáo)
Bible(Kinh Thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Kitô giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Jesus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Jesus’ thường được dùng để chỉ Chúa Giêsu Kitô, một nhân vật lịch sử và tôn giáo quan trọng. Trong ngữ cảnh đời thường, nó có thể được thốt lên như một lời kêu than, ngạc nhiên hoặc thất vọng, tương tự như ‘God’ hoặc ‘Oh my God!’.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jesus'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a theologian, I would understand Jesus more deeply.
Nếu tôi là một nhà thần học, tôi sẽ hiểu về Chúa Giê-su sâu sắc hơn.
Phủ định
If I didn't believe in something, I wouldn't pray to Jesus.
Nếu tôi không tin vào điều gì đó, tôi sẽ không cầu nguyện với Chúa Giê-su.
Nghi vấn
Would you feel closer to God if you met Jesus?
Bạn có cảm thấy gần gũi hơn với Chúa nếu bạn gặp Chúa Giê-su không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)