religion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin và sự thờ phụng một sức mạnh siêu nhiên, đặc biệt là một Thượng đế hoặc các vị thần có nhân tính.
Definition (English Meaning)
The belief in and worship of a superhuman controlling power, especially a personal God or gods.
Ví dụ Thực tế với 'Religion'
-
"Religion plays a significant role in many societies around the world."
"Tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong nhiều xã hội trên khắp thế giới."
-
"Freedom of religion is a fundamental human right."
"Tự do tôn giáo là một quyền cơ bản của con người."
-
"He converted to Islam after years of studying different religions."
"Anh ấy cải sang đạo Hồi sau nhiều năm nghiên cứu các tôn giáo khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'religion' thường được dùng để chỉ một hệ thống niềm tin và thực hành cụ thể, bao gồm các nghi lễ, giáo lý, và tổ chức. Nó khác với 'spirituality', vốn mang tính cá nhân và ít tổ chức hơn. 'Faith' nhấn mạnh niềm tin chủ quan, trong khi 'religion' bao hàm cả khía cạnh cộng đồng và thực hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+in': thường dùng để chỉ niềm tin vào một tôn giáo cụ thể (e.g., belief in religion). '+of': thường dùng để chỉ các khía cạnh, đặc điểm của một tôn giáo (e.g., aspects of religion). '+to': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự tận tụy hoặc chuyển đổi sang một tôn giáo (e.g., convert to religion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.