(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ christ
B2

christ

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Đấng Christ Đức Chúa Jesus Christ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Christ'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tước hiệu, tên gọi hoặc mô tả về Chúa Giê-su, bắt nguồn từ bản dịch tiếng Hy Lạp của thuật ngữ tiếng Hebrew "Messiah" có nghĩa là "người được xức dầu".

Definition (English Meaning)

A title, name, or description of Jesus, derived from the Greek translation of the Hebrew term "Messiah" meaning "anointed."

Ví dụ Thực tế với 'Christ'

  • "Many Christians believe that Jesus is the Christ."

    "Nhiều tín đồ Cơ đốc giáo tin rằng Chúa Giê-su là Đấng Christ."

  • "The coming of the Christ was prophesied centuries before his birth."

    "Sự xuất hiện của Đấng Christ đã được tiên tri hàng thế kỷ trước khi ngài giáng sinh."

  • "He devoted his life to spreading the teachings of Christ."

    "Ông đã cống hiến cuộc đời mình để truyền bá những lời dạy của Đấng Christ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Christ'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: christ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Christ'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "Christ" thường được sử dụng như một danh xưng, một phần của tên Chúa Giê-su ("Jesus Christ") hoặc để chỉ các thuộc tính thiêng liêng của Ngài. Nó nhấn mạnh vai trò của Chúa Giê-su như Đấng Cứu Thế được hứa hẹn trong Kinh Cựu Ước. Không giống như 'Jesus', thường chỉ con người Giê-su, 'Christ' nhấn mạnh thiên tính và sứ mệnh thiêng liêng của Ngài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Christ'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)