(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chrysalis
B2

chrysalis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhộng bướm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chrysalis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhộng của một con bướm, thường có màu vàng hoặc kim loại và được treo trên một chiếc lá hoặc cành cây.

Definition (English Meaning)

The pupa of a butterfly, typically golden or metallic in colour and suspended from a leaf or twig.

Ví dụ Thực tế với 'Chrysalis'

  • "The caterpillar spun a silk pad and hung upside down as it transformed into a chrysalis."

    "Con sâu bướm tạo ra một tấm lụa và treo ngược mình khi nó biến thành một con nhộng."

  • "The students observed the chrysalis in the science lab."

    "Các học sinh quan sát con nhộng trong phòng thí nghiệm khoa học."

  • "The artist was inspired by the chrysalis, symbolizing transformation and new beginnings."

    "Nghệ sĩ được truyền cảm hứng từ con nhộng, tượng trưng cho sự biến đổi và khởi đầu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chrysalis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chrysalis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

caterpillar(sâu bướm)
butterfly(bướm)
metamorphosis(sự biến thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học (Entomology) Sinh học (Biology)

Ghi chú Cách dùng 'Chrysalis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chrysalis' thường được dùng để chỉ giai đoạn biến đổi giữa ấu trùng (caterpillar) và bướm trưởng thành. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp và sự tiềm ẩn của sự thay đổi. Không giống như 'pupa', 'chrysalis' thường được liên kết với bướm hơn là các loài côn trùng khác. Nó mang ý nghĩa về sự bảo vệ, chờ đợi, và tiềm năng cho sự biến đổi tuyệt đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into of

‘In’ được dùng để chỉ vị trí: “The butterfly is in the chrysalis.” ‘Into’ chỉ sự biến đổi: “The caterpillar transforms into a chrysalis.” ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính: “The colour of the chrysalis is golden.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chrysalis'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the butterfly emerged from the chrysalis surprised everyone.
Việc con bướm nở ra từ nhộng kén đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not certain whether the caterpillar will form a chrysalis this season.
Không chắc chắn liệu sâu bướm có tạo thành nhộng kén trong mùa này hay không.
Nghi vấn
Do you know what happens inside the chrysalis during metamorphosis?
Bạn có biết điều gì xảy ra bên trong nhộng kén trong quá trình biến thái không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the caterpillar had spun its silk perfectly, the chrysalis would be a masterpiece now.
Nếu con sâu bướm đã kéo tơ hoàn hảo, thì cái kén bây giờ đã là một kiệt tác.
Phủ định
If the weather hadn't been so cold, the chrysalis wouldn't have taken so long to form.
Nếu thời tiết không quá lạnh, thì cái kén đã không mất nhiều thời gian để hình thành đến vậy.
Nghi vấn
If you had watered the plant regularly, would the chrysalis have emerged already?
Nếu bạn tưới cây thường xuyên, thì con nhộng có lẽ đã nở rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)